Mã sản phẩm: Horiba Model: F-71G Số lượng: 1 |
Máy đo pH ORP để bàn Horiba F-71G
Mô tả chi tiết Máy đo pH ORP để bàn Horiba F-71G
Máy đo pH để bàn Horiba F-71G là thiệ bị đo độ pH bằng phương pháp điện cực thủy tinh. Ngoài ra, Horiba F-71G còn có thể đo nhiệt độ và đo ORP, nhiệt đo được chuyển đổi theo đơn vị độ C và độ F. Máy đo pH để bàn Horiba F-71G được sản xuất theo công nghệ tiên tiến hàng đầu của Nhật Bản, được tích hợp nhiều ưu điểm vượt trồi như: Máy có bộ nhớ Maximum có thể ghi lên đến 999 dữ liệu; có đầu vào ID; Khả năng kết nối tương thích GLP/GMP và máy tính; Chức năng bù nhiệt tự động hoặc thủ công; Chức năng AutoHold để lưu giữ kết quả đo; Chức năng bảo vệ bằng pass word đảm bảo sự an toàn và tin cậy tuyệt đối
Ưu điểm của Horiba F-71G:
- Giao diện cảm ứng trực quan và rất dễ sử dụng
- Lướt ngón tay để chuyển màn hình hiển thị
- Hỗ trợ đầy đủ trong toàn bộ quá trình xác nhận thông số thiết đặt trên màn hình, thông tin bảo trì và hướng dẫn xử lý sự cố.
- Điều hướng kiểm tra: + Điều hướng dễ dàng để kiểm tra máy chính và điện cực.
+ Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau (JIS, USP, EP, JP, CP).
+ Điều hướng khắc phục sự cố: Hỗ trợ đáng tin cậy trên màn hình trong trường hợp nảy sinh vấn đề khi đo hoặc hiệu chuẩn.
- Phần mềm có hướng dẫn người dùng để giải quyết bất kỳ một sự cố vận hành nào.
- Các tính năng ứng dụng: + Hỗ trợ một số tiêu chuẩn công nghiệp trong suốt quá trình từ đo cho đến kết quả nhận được.
+ Hỗ trợ hướng dẫn đo độ dẫn của nước tinh khiết trong sản xuất dược phẩm ở một số nước.
- Giá đỡ điện cực linh hoạt: Giá đỡ điện cực có thể định vị theo bất kỳ hướng nào, ngang hay dọc.
- Cung cấp thêm loại giá đỡ điện cực dài để kiểm tra mẫu trong cốc thí nghiệm lớn:
+ Tay đỡ điện cực có thể xoay 360o và di chuyển theo chiều dọc.
+ Chiều cao tối đa của giá đỡ điện cực là 650 mm, có thể thu gọn lại để cất giữ nhờ sử dụng cơ cấu telescopic (kiểu ống nhòm).
Các tính năng kỹ thuật của sản phẩm:
CÁC CHỨC NĂNG |
CÁC TÍNH NĂNG |
Tự động chuyển dải đo |
Điều hướng |
Kiểm tra độ lặp lại |
Hướng dẫn sử dụng |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn |
Thể hiện đồ thị |
Kiểm tra định kỳ |
Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) |
Tùy chọn in |
Đầu vào USB (lưu trữ) |
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) |
Tự động giữ giá trị đo |
Ghi nhớ khoảng |
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo |
Nhập mã số ID |
Ổn định (pH/ION) |
Tìm kiếm dữ liệu |
Operator ID |
Hiển thị song song |
Bảo mật (mật khẩu) |
Hiển thị đa ngôn ngữ |
Nâng cấp |
Phụ kiện chọn thêm:
- Điện cực & dung dịch đệm pH: + Điện cực nhựa đo pH model 9625-10D 2,987,000
+ Điện cực thủy tinh đo pH model 9615S-10D 3,817,000
+ Dung dịch chuẩn pH 4.01 (500ml) 549,000
+ Dung dịch chuẩn pH 6.86 (500ml) 549,000
+ Dung dịch chuẩn pH 9.18 (500ml) 549,000
+ Dung dịch bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml) 549,000
- Điện cực & bột chuẩn ORP:
+ Điện cực kim loại đo ORP model 9300-10D 4,977,000
+ Bột chuẩn ORP (89mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000
+ Bột chuẩn ORP (258mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000
Sản phẩm máy đo ph để bàn horiba được bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật
Model: F-71G
Hãng sản xuất: Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm:
Kênh 1: pH + ORP
Kênh 2: --
Đo pH:
Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
Dải đo: pH 0.000~14.000
Dải hiển thị: pH -2.000~19.999
Độ phân giải: 0.001 pH
Tự động chuyển dải đo: --
Độ lặp lại: ± 0.005 pH± 1 digit
Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
Kiểm tra độ lặp lại: có
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: có
Kiểm tra định kỳ: --
Đo mV (ORP):
Dải đo: ± 1999.9 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ lặp lại: ± 0.1 mV± 1 digit
Đo nhiệt độ:
Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
Độ phân giải: 0.1oC
Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit
Input / Output:
Input (số kênh): 1
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
Đầu vào USB (lưu trữ): --
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
Ngõ ra analog: --
Dữ liệu:
Số điểm dữ liệu: 999
Ghi nhớ khoảng: có
Nhập mã số ID: có
Tìm kiếm dữ liệu: --
Hiển thị:
Màn hình hiển thị: LCD
Hiển thị song song: --
Hiển thị đa ngôn ngữ: --
Các tính năng:
Điều hướng: --
Hướng dẫn sử dụng: --
Thể hiện đồ thị: --
Kết nối với máy in (GLP/GMP): có
Tùy chọn in: --
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): có
Tự động giữ giá trị đo: có
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: --
Ổn định (pH/ION): --
Operator ID: --
Bảo mật (mật khẩu): có
Nâng cấp: có
Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
Kích thước: 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
Trọng lượng: Khoảng 500 g
Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA
Cung cấp bao gồm:
Máy chính model F-71G
Giá đỡ điện cực
Adapter
Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Điện cực & dung dịch đệm pH:
Điện cực nhựa đo pH model 9625-10D 2,987,000
Điện cực thủy tinh đo pH model 9615S-10D 3,817,000
Dung dịch chuẩn pH 4.01 (500ml) 549,000
Dung dịch chuẩn pH 6.86 (500ml) 549,000
Dung dịch chuẩn pH 9.18 (500ml) 549,000
Dung dịch bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml) 549,000
Điện cực & bột chuẩn ORP:
Điện cực kim loại đo ORP model 9300-10D 4,977,000
Bột chuẩn ORP (89mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000
Bột chuẩn ORP (258mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000 |
|