Model | C30 |
Công suất dự phòng/Stand by Power (KVA/KW) | 30/24 |
Công suất liên tục/Stand by Power (KVA/KW) | 27/22 |
Kiểu động cơ/Engine model | 4B3.9-G2 |
Số xilanh/The No. ofcylinder | 4L |
Dung tích xilanh/Displa-cement(L) | 3.9 |
Dung tích nhớt bôi trơn/Lub-oil capacity(L) | 11 |
Điện áp khới động Starting voltage(V) | 24 |
Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | Leroy somer (Pháp): LSA42.2M7 Hoặc Stamford (Anh): BCI184F |
Kiểu máy | Trần |
Tần số | 50Hz Cos=0,8 |
Điện áp | 400/230V 3 Phases, 4 wires |
Kích thước DxRxC/Dimension LxWxH (mm) | 1794x980x1350 |
Trọng lượng/ Weight (Kg) | 980 |
Model | C30 |
Công suất dự phòng/Stand by Power (KVA/KW) | 30/24 |
Công suất liên tục/Stand by Power (KVA/KW) | 27/22 |
Kiểu động cơ/Engine model | 4B3.9-G2 |
Số xilanh/The No. ofcylinder | 4L |
Dung tích xilanh/Displa-cement(L) | 3.9 |
Dung tích nhớt bôi trơn/Lub-oil capacity(L) | 11 |
Điện áp khới động Starting voltage(V) | 24 |
Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | Leroy somer (Pháp): LSA42.2M7 Hoặc Stamford (Anh): BCI184F |
Kiểu máy | Trần |
Tần số | 50Hz Cos=0,8 |
Điện áp | 400/230V 3 Phases, 4 wires |
Kích thước DxRxC/Dimension LxWxH (mm) | 1794x980x1350 |
Trọng lượng/ Weight (Kg) | 980 |