Xuất xứ Trung Quốc
Model | KDE6500T |
Tần số (Hz) | 50 60 |
Công suất liên tục (kVA) | 4.5 5.0 |
Công suất dự phòng (kVA) | 5.0 5.5 |
Điện áp định mức (V) | 115/230 120/240 |
Dòng điện định mức (A) | 39.1/19.6 41.7/20.8 |
Tốc độ quay (r / min) | 3000 3600 |
Số pha | Single phase |
Hệ số công suất (Cos Φ) | 1.0 |
Cấp cách điện | B |
Số cực từ | 2 |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR) |
Model động cơ | KM186FAGET |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezel 4 thì, 1 xy lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 1-86×72 |
Dung tích xy lanh (mL) | 418 |
Công suất động cơ (kW) | 5.7/3000 6.3/3600 |
Tỉ số nén | 19:1 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel |
Loại dầu bôi trơn | SAE10W-30, 15W-40 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 1.65 |
Công suất động cơ khởi động (V-kW) | 12V 0.8kW |
Nguồn nạp ắc qui (VA) | 12V 3A |
Dung lượng ắc qui(V-Ah) | 12V 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) | 2.0 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 15 |
Thời gian chạy liên tục (giờ) | 6 |
Kích thước (L x W x H) (mm) | 910 x 530 x 740 |
Trọng lượng khô (kg) | 158 |
Độ ồn dB(A) | 72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe |
Bảng điều khiển: Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra. |
Bảo hành 1 năm
Máy phát điện KIPOR do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất