• Máy phát điện KUBOTA EX 18KME

Máy phát điện KUBOTA EX 18KME

Mã sản phẩm: KUBOTA EX 18KME
Model sản phẩm: EX 18KME
Danh mục: Máy Phát Điện KUBOTA (Nhật Bản)
Máy phát điện KUBOTA EX 18KME
Động cơ:  Kubota - Nhật
Đầu phát: Marelli - Italy
Công suất định mức/Rated output:             15.0 KVA
Công suất dự phòng/ Stand-by output:          16.5 KVA

Giá mới: 178.000.000 ₫ Tiết kiệm: 10%

Giá cũ: 198.000.000 ₫

(Giá chưa VAT 10%)

Bảo hành: 12 tháng

Button Mua ngayMua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
Để gặp tư vấn viên vui lòng gọi: 
Trụ sở HCM: (028)3510 2786 - (028) 3510 6176 - 0902 787 139 - 0932 196 898
CN Hà Nội: (024)3221 6365 - 0918 486 458 - 0962 714 680 
Đà Nẵng:  0962.986.450 
Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình: 0868.227775 
Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định: 0963.040.460 
Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Bình: 0969.581.266
Đắk Lắk, Tây Nguyên : 0984.762.139
Cần Thơ & các tỉnh miền Tây: 0938 704 139

Đại lý phân phối toàn quốc: * Giá tốt    * Dịch vụ sau bán hàng tận tâm.         
 
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898

Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy phát điện KUBOTA EX 18KME
 
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆNEX 18KME
Loại/TypeTừ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless
Kiểu ổn áp/Voltage regulator systemsAVR
Điện thế / pha220VAC / 01 pha - 02 dây
Công suất định mức/Rated output15.0 KVA
Công suất dự phòng/ Stand-by output16.5 KVA
Tần số/ Frequency50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm
Hệ số công suất/Power factor1.0
ModelKUBOTA - V2203
Kiểu/Type4 thì, 4 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió 4 stroke, 4 cylinder, liquid cooled combination fan
Dung tích xylanh/ Displacement2197cc
Công suất tối đa/ Max. output26.9 HP / 1500 v/p, 26.9 HP / 1500 rpm
Kiểu điều tốc/systemsCơ khí/ Mechanical
Kiểu khởi động/ Stating systemsĐề điện/Electric stater
Dung tích nhớt/Engine oil capacity9.7 lít/9.7 liter
Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH)1750 x 800 x 920 (mm)
Trọng lượng khô/Dry weight715 Kg
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity65 lít/65 liter
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads)5,1 lít / giờ, 5,1 liter / hours
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads)4,1 lít / giờ, 4,1 liter / hours
  
Hiển thị thông số/DisplayMàn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature...
Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stopÁp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level
Ngõ kết nối AC/ AC connectionCó/Yes
Ngõ kết nối ATS/ATS connectionCó/Yes
Đèn báo vận hành/Pilot lampCó/Yes
Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breakerCó/Yes
 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật máy phát điện Kubota EX 18KME

KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆNEX 18KME
Loại/TypeTừ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless
Kiểu ổn áp/Voltage regulator systemsAVR
Điện thế / pha220VAC / 01 pha - 02 dây
Công suất định mức/Rated output15.0 KVA
Công suất dự phòng/ Stand-by output16.5 KVA
Tần số/ Frequency50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm
Hệ số công suất/Power factor1.0
ModelKUBOTA - V2203
Kiểu/Type4 thì, 4 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió 4 stroke, 4 cylinder, liquid cooled combination fan
Dung tích xylanh/ Displacement2197cc
Công suất tối đa/ Max. output26.9 HP / 1500 v/p, 26.9 HP / 1500 rpm
Kiểu điều tốc/systemsCơ khí/ Mechanical
Kiểu khởi động/ Stating systemsĐề điện/Electric stater
Dung tích nhớt/Engine oil capacity9.7 lít/9.7 liter
Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH)1750 x 800 x 920 (mm)
Trọng lượng khô/Dry weight715 Kg
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity65 lít/65 liter
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads)5,1 lít / giờ, 5,1 liter / hours
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads)4,1 lít / giờ, 4,1 liter / hours
Độ ồn(cách xa 7m) ở 100% tải định mức/Noise level (At 7m) at full load64 dB(A)
Hiển thị thông số/DisplayMàn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature...
Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stopÁp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level
Ngõ kết nối AC/ AC connectionCó/Yes
Ngõ kết nối ATS/ATS connectionCó/Yes
Đèn báo vận hành/Pilot lampCó/Yes
Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breakerCó/Yes

Đánh giá sản phẩm

Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy phát điện KUBOTA EX 18KME

security reload
Luu ý:
- Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm.
- Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình.
- Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá sản phẩm ngay hôm nay?
Hãy để Công Ty Hải Minh giúp bạn
Gọi mua hàng
Hỗ trợ tư vấnChat với chúng tôi qua Zalo