Công suất liên tục/tối đa | 2.0/2.2 Kw |
Khởi động | đề nổ,giật nổ |
Dung tích bình nhiên liệu | 13L |
Dung tích dầu bôi trơn | 0.6 L |
Thời gian chạy liên tục | 22h(50% CS) |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.1L/h (100%CS) |
Đầu ra | 9.5.1A/230V/50Hz |
Kích thước | 610x490x490 (mm) |
Trọng lượng | 42 kg |
Số pha | 1 pha |
Đầu ra | 12.1A/230V/50Hz |
Tần số/Vòng quay | 50Hz/3000v/p |
Tình trạng máy | Mới 100%/Suất xưởng 2011 |
Phần động cơ | HYUNDAI |
Loại động cơ | Xăng/ 4 kỳ |
Dung tích xi lanh | 146 cc |
Bình chứa dầu bôi trơn | 0.6 lit |
Bồn nhiên liệu | 13 lít |
Thời gian chạy liên tục(50%CS) | 22 h ( 50% C/s ) |
Kiểu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống xả khí thải | Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc |
Phần sinh điện | HYUNDAI |
Điên áp /số pha | 230V ; 1pha |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số/ tốc độ vòng quay | 50 Hz / 3000v/p |
Cấp bảo vệ IP | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Hệ thống điều áp | Tự động AVR |
Hệ số nhiễu | THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 |
Ổ cấm | 1x16A |
Hệ thống điều khiển, kiểm soát | Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Volkế. |
Vỏ cách âm | Theo tiêu chuẩn luật môi trường việt nam,đạt 66 dB |
Công suất liên tục/tối đa | 2.0/2.2 Kw |
Khởi động | đề nổ,giật nổ |
Dung tích bình nhiên liệu | 13L |
Dung tích dầu bôi trơn | 0.6 L |
Thời gian chạy liên tục | 22h(50% CS) |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.1L/h (100%CS) |
Đầu ra | 9.5.1A/230V/50Hz |
Kích thước | 610x490x490 (mm) |
Trọng lượng | 42 kg |
Số pha | 1 pha |
Đầu ra | 12.1A/230V/50Hz |
Tần số/Vòng quay | 50Hz/3000v/p |
Tình trạng máy | Mới 100%/Suất xưởng 2011 |
Phần động cơ | HYUNDAI |
Loại động cơ | Xăng/ 4 kỳ |
Dung tích xi lanh | 146 cc |
Bình chứa dầu bôi trơn | 0.6 lit |
Bồn nhiên liệu | 13 lít |
Thời gian chạy liên tục(50%CS) | 22 h ( 50% C/s ) |
Kiểu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống xả khí thải | Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc |
Phần sinh điện | HYUNDAI |
Điên áp /số pha | 230V ; 1pha |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số/ tốc độ vòng quay | 50 Hz / 3000v/p |
Cấp bảo vệ IP | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Hệ thống điều áp | Tự động AVR |
Hệ số nhiễu | THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 |
Ổ cấm | 1x16A |
Hệ thống điều khiển, kiểm soát | Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Volkế. |
Vỏ cách âm | Theo tiêu chuẩn luật môi trường việt nam,đạt 66 dB tại điểm cách 7m |