Model
|
HI98198
|
Hãng sản xuất
|
Hanna
|
Cách đo oxy hòa tan
|
Quang học
|
Thang đo oxy hòa tan
|
0.00 to 50.00 mg/L / 0.0 to 500.0% độ bão hòa
|
Độ phân giải oxy hòa tan
|
0.01 mg/L / 0.1% độ bão hòa
|
Độ chính xác oxy hòa tan
|
1.5% giá trị ± 0.01mg/L cho 0.00‑20.00mg/L
5% giá trị cho 20.00‑50.00mg/L
1.5% giá trị ±0.1% cho 00‑200.0%
5% giá trị cho 200.0‑500.0%
|
Hiệu chuẩn oxy hòa tan
|
• Một hoặc hai điểm hiệu chuẩn tự động tại 100% (8.26 mg/L) và 0% (0 mg/L)
• Một điểm với giá trị người dùng nhập theo % độ bão hòa hoặc mg/L.
|
Bù nhiệt độ
|
Tự động từ ‑5.0 to 50.0 °C (23.0 to 122.0 °F)
|
Bù áp suất khí quyển
|
1 điểm tại bất kì thang áp suất nào
|
Bù độ mặn
|
Tự động từ 0 to 70 PSU (bằng tay)
|
Bù độ cao
|
Tự động từ 420 to 850 mmHg
|
Thang đo nhiệt độ
|
‑5.0 to 50.0°C (23 to 122°F)
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C (0.1°F)
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.3 °C (±0.4 °F)
|
Đầu dò DO
|
Đầu dò DO quang học HI764113
|
Ghi dữ liệu
|
Theo yêu cầu với 4000 bản ghi
|
Cổng kết nối
|
USB-C
|
Tự động tắt máy
|
Tùy chỉnh: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
|
GLP
|
Có
|
Nhắc nhở hết thời gian hiệu chuẩn
|
Có – với tin nhắn báo “Calibration due”
|
Autoend
|
Có
|
Màn hình
|
LCD
|
Pin
|
4 pin 1.5V/ khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ có đèn nền)
|
Môi trường
|
0 to 50 °C (32 to 122 °F) max. RH 100%
|
Kích thước
|
185 x 93 x 35.2 mm
|
Khối lượng
|
(không pin) 450 g
|
Cung cấp gồm
|
Mỗi máy đo được cung cấp với:
Đầu dò DO quang HI764113 với cảm biến nhiệt độ tích hợp với nắp bảo vệ và cáp 4 m
Smart Cap™ HI764113-1 với vòng chữ O
Dung dịch chuẩn oxy zero HI7040
Cốc nhựa 100mL (2 cái)
1 xilanh có mỡ silicon
1 khăn lau
Pin AA 1.5V (4 cái)
Hướng dẫn sử dụng
Chứng chỉ chất lượng máy đo, Chứng nhận chất lượng đầu dò, Chứng nhận chất lượng nắp
Cáp USB loại A - C .
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|