KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN |
EX 8KLE |
Loại/Type |
Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless |
Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems |
AVR |
Điện thế / pha |
220VAC / 01 pha |
Công suất định mức/Rated output |
6.0 KVA |
Công suất dự phòng/ Stand-by output |
6.5 KVA |
Tần số/ Frequency |
50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm |
Hệ số công suất/Power factor |
1.0 |
Model |
KUBOTA - D1105 |
Kiểu/Type |
4 thì, 3 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió/4 stroke, 3 cylinder, liquid cooled combination fan |
Dung tích xylanh/ Displacement |
1123cc |
Công suất tối đa/ Max. output |
12.8 HP / 1500 v/p, 12.8 HP / 1500 rpm |
Kiểu điều tốc/systems |
Cơ khí/ Mechanical |
Kiểu khởi động/ Stating systems |
Đề điện/Electric stater |
Dung tích nhớt/Engine oil capacity |
5.1 lít/5.1 liter |
Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH) |
(1550 x 700 x 870) mm |
Trọng lượng khô/Dry weight |
455 Kg |
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity |
50 lít/50 liter |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads) |
2,5 lít / giờ/ 2,5 liter / hours |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads) |
2,0 lít / giờ
2,0 liter / hours |
|
|
Hiển thị thông số/Display |
Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature... |
Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop |
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level |
Ngõ kết nối AC/ AC connection |
Có/Yes |
Ngõ kết nối ATS/ATS connection |
Có/Yes |
Đèn báo vận hành/Pilot lamp |
Có/Yes |
Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker |
Có/Yes |