Trọng lượng | 22.6 kg |
Kích thước | 425 x 451 x 399 mm |
Tính năng in di động | HP ePrint, Apple AirPrint |
Hỗ trợ kết nối cổng mạng | Gigabit Ethernet 10/100/1000T |
Hỗ trợ kết nối cổng | USB 2.0 tốc độ cao |
Ngôn ngữ in chuẩn | HP PCL6, HP PCL 5e |
Số hộp mực in | 2 màu đen |
Xử lý giấy ngõ vào | Khay nạp giấy 500 tờ |
Chu kì làm việc | 175,000 trang/ tháng |
Bộ nhớ RAM | 512MB |
Hiển thị màn hình | Màu LCD: 4 line, 3 LED lights |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.5 giây (Trắng đen: A4, letter, ready) |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in | 50 trang/ phút |
Công nghệ in | Laser |