Công nghệ hiển thị |
Single 0.65” 1080p XGA DMD DLP Technology by Texas Instruments |
Độ phân giải tự nhiên |
Native: SVGA(800 x 600)
Max: UXGA (1600 x 1200) 60Hz |
Độ sáng |
2800 ANSI Lumens |
Độ Tượng phản |
5000:1 (Full On/Full Off) |
Tuổi thọ bóng đèn |
Ước tính 6000/5000 Hours (Chuẩn/Sáng) 180W |
Tỷ lệ khung hình |
1.97 ~ 2.17:1 (Khoảng cách/Chiều rộng) |
Khoảng cách chiếu |
1.2 ~ 10m |
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) |
30” to 300” |
Tỷ lệ khung hình |
4:3 Native, 16:9 Compatible |
Số màu hiển thị |
1.07 tỷ |
Tỷ lệ đồng nhất |
85% |
Kiểu dáng điều khiển |
Backlit Remote Control |
Tương thích |
UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards
PC & Macintosh compatible |
Tương thích file video |
HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p)
Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM |
Hỗ trợ 3D |
Video: 480i
Computer: 1280x720/1024x768/800x600@120Hz |
Ống kính |
f = 21.95~24.18 mm, 1.1x Zoom và Focus bằng tay |
Tỷ lệ quyét chiều ngang |
15.3 to 91.1 KHz |
Tốc độ làm tươi chiều dọc |
24 to 85 Hz |
Kết nối vào/ra |
VGA in ×2
S-Video ×1
Composite Video ×1
Audio input ×1
Audio output ×1
VGA output ×1
RS232 ×1
Mini USB ×1 |
Loa tích hợp |
2W |
Điều khiển |
Đầy đủ tính năng, tính năng chọn trực tiếp nguồn chiếu |
Bảo vệ |
Lỗ khóa Kensington®, Khóa menu (Security Bar) and khóa bản phím (Keypad lock) |
Kiểu chiếu |
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn |
Cân nặng |
2.2kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) |
28 × 23 × 7.7cm |
Độ ồn |
28dB |
Chỉnh cân hình |
± 40° chiều dọc |
Nhiệt độ hoạt động |
5° đến 35°C |
Nguồn điện |
Xoay chiều 100-240V, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ |
233 Watts (Sáng), 207 Watts (Chuẩn), <1 Watt (Chờ) |
Phụ kiện chuẩn |
Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, nắp ống kính, hướng dẫn sử dụng |