Công suất: 5.5 HP Tần số rung: 460-750 Lần/ Phút Biên độ nhảy cao 45-70mm Lực đầm: 10 KN Dung tích bình chứa nhớt: 0,6 Lít Kích thước đầm: 30 x 28,5cm Tốc độ di chuyển: 13 mét/phút Trọng lượng máy: 75kg
Công suất máy: 3kw/220v Biên độ nhảy cao: 40-65mm Điện áp: 220V- 1 Phase Tốc Độ: 2800 Vòng/Phút Lực Đầm: 13 KN Trọng Lượng: 100kg
Công suất: 3.HP Tần số rung: 460-750 lần/phút Biên độ nhảy cao: 45-70 mm Lực đầm: 10 KN Dung tích bình chứa nhớt: 0.6 lít Kích thước đầm: 30 x 28.5 cm Công suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ Tốc độ di chuyển: 13 mét/phút Trọng lượng: 75 kg
Model: RM80E Công suất: 3 KW Điện áp sử dụng: 380V- 3 Phase Tốc độ: 2800 vòng/phút Lực đầm: 12 KN Trọng lượng: 80 kg
Công suất: 3 KW Điện áp sử dụng: 220V- 1 Phase Tốc độ: 2800 vòng/phút Lực đầm: 12 KN Trọng lượng: 80 kg
– Model: G350 – Công suất: 4kw – Điện áp: 220V/50Hz hoặc 380V/50Hz – Xuất xứ: Trung Quốc
- Công suất chà: 7.5Kw - Dung tích chứa: 40L - Đường kính mâm: 630x630mm - Trọng lượng: 255Kg
Nguồn điện: 380V Kích thước mâm mài (d x r): 700 x 700mm Công suất động cơ xoa: 15KW Công suất biến tần: 15KW Khả nắng lắp đá mài: 12 Cái
- Moter cắt moter giảm tốc 3hp - 1,5kw - Sử dụng 2 động cơ servo kéo và bẻ 1.5kw - Khả năng cắt và bẻ sắt 10mm - Tốc độ bẻ tự điều chỉnh nhanh chập 18 - 20sp /p - Tốc độ duỗi thẳng 40m/p
- Thương hiệu: Yamafuji - Model: FRD-1000W chân cao - Công suất: 750w - Chiều cao nâng hạ tối đa của băng tải: 340mm - Tốc độ hàn: 0-13m / phút - Phạm vi nhiệt độ: 0-300 độ C - Bề rộng đường hàn: 13mm
Sử dụng động cơ: Samdi, DongFeng, Jangdong..... Công suất động cơ: 22 / 2200 (Hp/ vòng / phút) Trọng lượng động cơ: 195 (kg) Sử dụng đầu bơm văn thể: VT4 Công suất động cơ đầu bơm: 24 (HP) Đẩy cao: 50 - 55 (m) Lưu lượng: 25 - 30 (m3/h)
- Công suất: 8 (KW) - Số pha: 1 pha - Điện áp: 220 (V) - Hiệu suất: 100 (%) - Tần số: 50/60 (Hz)
- Hiệu suất: 100 (%) - Tần số: 50/60 (Hz) - Số cực: 2 - Tốc độ: 3000 (vòng/phút) - Dung tích xi lanh: 624 (cm3) - Suất tiêu hao nhiên liệu: 185 (g/mã lực/giờ) - Dung tích thùng nhiên liệu: 10,5 (lít) - Kiểu động cơ: RV125-2NB
Công suất: 16,5 HP Lưu lượng: 120 m3/h Cột áp: 5-6 m Động cơ KIỂU: RV165-2 , RV165-2N, RV165H-2 Loại: 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
- Công suất: 2300W - Điện áp: 220V/50Hz - Điện áp: 220V/50Hz - Kích thước phủ bì: 44x33x30cm
- Công suất: 2500W - Điện áp:220v/50Hz - Lưu lượng: 12.5L/phút - Kích thước: 41x37x31 cm
- Máy phun áp lực NAKAWA - Công suất: 2.7 kw - Điện áp:220v/50Hz - Dây cao áp: 15m
Dung tích: 1500L Kích thước: 2.0*1.05m Phụ kiện: Van an toàn, van xả và đồng hồ áp
- Công suất liên tục: 5.0kw - Kích thước: 680x515x550mm - Hệ thống điều chỉnh: Tự động - Trọng lượng: 75kg
- Kích thước: 680x515x550mm - Hệ thống điều chỉnh: Tự động - Dung tích bình nhiên liệu: 25L - Trọng lượng: 75kg - Dòng điện: 220V
- Độ dày: 2mm - Motor: 1hp - Hải Minh sản xuất
Công suất: 1800- 2000W Độ dài lát cắt: 2.5- 3.5- 5.0-7.0,.. tuỳ ý Đặc điểm: thay được bộ lưỡi dao Năng suất: 150Kg/h Trọng lượng: 65 kg Kích thước: 355x 420x 820mm Chất liệu chính: inox
Chất liệu: Inox Điệp áp: 220V Công suất: 1,1 KW Năng suất: 120 kg/giờ Độ dày lát cắt: 2 - 2.5 - 3.5 - 5 - 7 - 10mm Kích thước: 56 x 38 x 50 cm Trọng lượng: 46 kg
Điện áp: 220V Công suất: 200W Tốc độ vòng quay: 20000RPM Dao cắt: tròn
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Chức năng: xay các loại thịt, hải sản, cháo, rau củ quả, giềng xả, tỏi ớt, ... - Đường kính nồi: 20cm - Công suất: 1100W - Motor 100% dây đồng - Chiều dài dây điện: 1m2
- Model: DZ-290A - Thương hiệu: Yamafuji - Điện áp: 220V/50Hz - Công suất: 220W - Chất liệu: Nhựa ABS - Trọng lượng: 2Kg
- Model: DZ-280A - Thương hiệu: Yamafuji - Nguồn điện: 220V/50HZ
- Điện áp 220v 50-60hz - Nhiệt độ 300-5000C - Lượng gió 480 lít/phút
Sử dụng linh kiện điện tử cao cấp Motor quấn dây đồng nguyên chất, công suất mạnh mẽ. Có chức năng: Hút - thổi khí - hàn miệng túi Điều chỉnh được vị trí đỡ túi Chất liệu chắc chắn, độ bền cao, chịu va đập tốt.
- Điện áp (v/Hz): AC380/50AC220/50 - Công suất động cơ (W): 2000 - Công suất(W): 1000 - Áp suất chân không cuối cùng (Kpa): 1 - Số thanh hàn cho mỗi buồng (chiếc): 2
- Kích thước buồng hút: 650x450x800mm - Kích thước máy: 970*960*1300mm - Chiều dài thanh hàn nhiệt: 650mm - Độ rộng đường hàn: 10mm - Công suất động cơ: 2000W - Công suất hàn miệng túi: 1000W
Lợi ích mua máy may bao Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy may bao Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy may bao Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy may bao Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Công suất hút ẩm : 360L/Day (30℃, RH80%) , 57.6L/D (5℃, 65%RH) - Power Supply: 3/N/PE 380V/50Hz - Công suất tiêu thụ : 6.2KW - Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ - Lỗ thoát nước bên sườn đi kèm 5m dây thoát nước cho máy
- Công suất hút ẩm : 240L/Day (30℃, RH80%) , 36L/D (5℃, 65%RH) - Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ - Kích thước máy (W x D x H ) : 920*470*1853mm - Tiêu chuẩn công nghệ Nhật bản , có đủ chứng nhận CCC / RoHS - Power Supply: 3/N/PE 380V/50Hz
- Công suất hút ẩm : 168L/Day (30℃, RH80%) , 26.4L/D (5℃, 65%RH) - Power Supply: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ : 2.8KW
Power Supply: 3/N/PE 380V/50Hz - Công suất tiêu thụ : 7.8KW - Tiêu chuẩn công nghệ Nhật bản - Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
- Model: HD192DR - Thương hiệu: Harison - Điện áp: 3 pha/380V/50Hz - Công suất bộ gia nhiệt: 6.0 kw - Công suất tiêu thụ (hút ẩm): 4.2 kw - Công suất hút ẩm: 210 (lít /24h)
- Công suất tiêu thụ : 820W - Công suất hút ẩm 70 lít/ngày (30℃80%RH) - Độ ồn : ≤54dB(A) - Phù hợp với diện tích: 60~90m² ( chiều cao phòng 2,6m) - Chất làm lạnh : 410A
- Công suất hút ẩm 70 lít/ngày (30℃80%RH) - Công suất tiêu thụ : 860W - Công suất định mức : 982W - Độ ồn : ≤52dB(A)
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1200W/1650W - Dòng định mức tối đa : 7.7A - Power Supply: 220V-240V / 50Hz - Công suất tiêu thụ : 1750W (30℃,80%) ; 1450W (26.7℃,60%)
- Power Supply: 220V-240V / 50Hz - Công suất tiêu thụ : 1300W (30℃,80%) ; 1125W (26.7℃,60%) - Dòng điện định mức : 6.0A (30℃,80% ) ; 5.1A (26.7℃,60%) - Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ - Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử - Bình chứa nước thải: 11 lít
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1100W/1550W - Độ ồn : ≤60dB(A) - Dòng định mức tối đa : 7.2A - Công suất hút ẩm : 90L/Day (30℃,80%); 55L/Day (26.7℃,60%) - Power Supply: 220V-240V / 50Hz - Công suất tiêu thụ : 1300W (30℃,80%) ; 1125W (26.7℃,60%)
- Dung tích: 37.7 (CC) - Nhiên liệu: Xăng - Loại động cơ của máy: GX35, 4 thì, 1 xilanh - Dung tích bình xăng(Lít): 1 - Năng suất cắt(m²/h): 100 - Trọng lượng(Kg): 14 (Kg) - Kích thước của máy: 1088 x 550 x 550 (mm) - Tốc độ lưỡi dao cắt(Vòng/phút): 7000 - Kích thước lưỡi cắt: 300 x 250 (mm) (dài x rộng)
- Động cơ: Honda GX35 - Dung tích xilanh: 35,8cc - Công suất cực đại: 1.2kW (1.6 mã lực)/ 7000 v/p - Mô men xoắn cực đại (SAEJ349): 1.9 N.m/5.000 v/p - Tỉ số nén: 8.0:1 - Kiểu đánh lửa: Trasito từ tính (JC) - Kiểu máy như sau: 4 thì, 1 xilanh, cam treo - Loại bugi: CMR5H (NGK) - Góc đánh lửa: 27đôk BTDC - Lọc gió: Bán khô/lọc giấy
- Công suất(kg/h): 3 - 7 kg - Công suất động cơ: 3 kw - Motor: Dây đồng 100% - Điện năng: 220V
- Tốc độ: 2900 v/p - Điện năng: 220V - Trọng lượng: 61kg
Loại động cơ: 2 thì Dung tích xi lanh: 68cc Công suất: 2.2kw Tốc độ vòng quay: 3400 r/ min Khởi động: giật nổ Tỷ lệ: 25:1 Tỉ lệ giản: 32:1 Độ rộng xới: 30cm Trọng lượng: 40kg
- Thương hiệu: Stihl - Xuất xứ: Đức - Lực gió: 46 m / giây. (102 mph) - Thời gian hoạt động liên tục: 23 phút - Sức gió: 650 m 3 / h (385 cfm)
- Model: MS462 C-M R - Thương hiệu: Stihl - Độ rung: 4.8 m/s² - Dung tích xy lanh: 72.2 cm³ - Bước xích: 3/8 " - Chiều dài lưỡi lam: 710 mm
- Model: MS260 - Thương hiệu Đức - Công suất: 2.6kw - 3.5HP - Dung tích bình nhớt: 0.9 lít - Dung tích bình xăng: 0.46 lít - Dung tích: 50.2cm3
Model: TL-143 Thương hiệu: Mitsuyama Dung tích xi lanh: 41,5 Công suất động cơ: 1.47 kw/ 7000rpm Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
Công suất động cơ: 0.75Kw/ 6500-7000rpm Đường kính xi lanh: 34mm Dung tích xi lanh: 25.4cc Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Phương pháp đo: Theo phương pháp đo độ dẫn - Khoảng đo độ mặn: 0.00 … 10.0% (g/100g) - Khoảng đo nhiệt độ: 5.0 … 100.0 độ C - Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm - Trọng lượng: 100 gam
- Khả năng cân: 420g - Độ đọc: 0.001g - Độ lặp lại: 0.001g - Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm. - Kích thước: 201 x 317 x 303 mm - Trọng lượng: 4.5kg - Nguồn điện: 100 - 240VAC ~ 2000mA, 50/60Hz, 12 – 18 VA; output 12VDC 05.A
- Dải đo từ 0,4 ~ 20 m/s - Đầu dò 30mm - Thời lượng pin: 50 giờ khi sử dụng liên tục. - Phản ứng nhẹ trong không khí 0,4m / s - Trọng lượng: 80g (không bao gồm pin).
- Phạm vi đo: 0.2 - 60m - Độ chính xác: +/- 2/0mm - Đơn vị đo: m/cm, ft/inch
- Phạm vi đo: 0.2 - 40m - Độ chính xác: +/- 2/0mm - Đơn vị đo: m/cm, ft/inch
Máy đo độ ẩm nông sản xiên đo Wile 27 chất lượng đo nhanh và chuẩn xác - Khoảng đo độ ẩm + Đo độ ẩm của thức ăn, cỏ khô, nông sản đóng kiện: Từ 10 … 70% + Đo độ ẩm của lúa, rơm …: Từ 10 … 50% - Màn hình hiển thị: LCD với 7 chứ số - Độ chặt của kiện đo: 80kg/m3 - Chiều dài sensor: 47cm - Nguồn: Pin 9V 6F22 - Vật liệu sensor: Thép không gỉ.
- Thang đo: 0.00 - 4.00 ‰ hoặc 0.00 - 0.40 % BAC hoặc 0.00 - 2.00 mg/l BrAC hiển thị trên LCD - Cảm biến: Cảm biến Fuel cell - Độ chính xác: ±0.01% BAC tại 0.05% BAC
- Nhiệt độ chính xác * Trên -100 °C: Loại J, K, T, E và N: ±[0,05% + 0,3°C]* Loại R và S: ±[0,05% + 0,4°C]* * Dưới -100 °C: Loại J, K, E và N: ±[0,20% + 0,3°C]* Loại T: ±[0,50% + 0,3°C]
Máy đo pH-mV-nhiệt độ cầm tay Milwaukee MI 106 - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ: -5 đến 800C - Độ ẩm hoạt động: 100% RH - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 500C
Màn hình hiển thị pH/EC/TDS/Nhiệt độ trong thủy canh Hanna HI981420 bán chạy tại Hải Minh - Thang đo: 0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH) - Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH) - Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01 - Bù nhiệt: tự độngEC/TDS - Thang đo EC: 0.00 to 10.00 mS/cm - Độ phân giải EC: 0.01 mS/cm - Độ chính xác EC: ±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm - 10 mS/cm)
- Độ dày chứng từ (cm) : 5 - 7 - Đường kính ống 6 ( mm ) - Chức năng tự động luồn dây
- Độ dày chứng từ: 0.1 - 80 (mm) - Đường kính ống 8 (mm) - Công suất: 300 W - Nguồn điện: 220V, 50Hz - Trọng lượng: 36 (kg)
- Độ dày chứng từ : 5 cm - 7 cm - Kích thước : 580 x 410 x 670 - Trọng lượng : 45kg ( chưa thùng )
Máy khoan đóng chứng từ DS 98 Độ dày chứng từ 5-8 cm Có dao xén giấy Trọng lượng 15 kg Xuất xứ Trung Quốc Bảo hành 6 tháng
Độ phân giải 4K HDR cho ra hình ảnh siêu chân thực Tỷ lệ phóng chiếu cực ngắn chỉ với 0,22 Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2 - màu sắc chuẩn điện ảnh, với tuổi thọ bóng đèn cao 20.000 giờ Âm thanh đẳng cấp, siêu đã với Harman Kardon có hỗ trợ Dolby / DTS
- Độ phân giải Full HD 1080p - 4000 ANSI lumen - Lên đến 20.000 giờ đèn (chế độ SuperEco +)
- Cổng kết nối vào: VGA-In (15 pin D-Sub) (x2), HDMI Number of Ports (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (Mini-Jack). - Cổng kết nối ra: VGA-Out (15 pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RS232, USB miniB (Service). - Độ tương phản: 15.000:1.
- Tỷ lệ ném ngắn: 0,81-0,89 - Độ sáng: 5.000 ANSI - Ứng dụng sáng tạo: 360 °
- Lắp đặt 360 ° & Chế độ chân dung 90 ° - Bộ thu HDBaseT tích hợp - Tuổi thọ 20.000 giờ
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Cường độ sáng: 4000 ANSI lumen - Tỉ lệ phóng hình: 1.96 ~ 2.15 - Khoảng cách chiếu: 1.19-13.11m
Điện áp: 5VDC ± 10% Độ ẩm: 5% - 95% Cấp bảo vệ: IP52 Chế độ làm việc thông thường: 80 mA @ 5VDC Kích thước ( L x W x D): 97,8 mm x 70,5 mm x 156,2 mm
Lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho mọi máy POS Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL) Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, trung tâm thương mại,…
Cảm biến điểm ảnh: 1280 x 960 pixels Tốc độ quét: 254cm/s Đọc nhanh, nhạy mọi mã vạch trên nhãn, màn hình điện thoại, máy tính bảng Có thể chịu được va đập tốt, chỉ số IP52
Cảm biến điểm ảnh: 1280 x 800 pixels Sử dụng được cả cầm tay và để bàn, xuất được file ảnh Đọc nhanh, nhạy mọi mã vạch trên nhãn, màn hình điện thoại, máy tính bảng Có thể chịu được va đập tốt khi rơi từ độ cao 1.5m, chỉ số IP52
Công nghệ đọc Image, quét mã 1D và 2D, PDF. Độ bền chuẩn IP5X. Hỗ trợ đọc trên Smartphone, Digital Wallets, thẻ căn cước. Tốc độ đọc: 3m/giây Cổng kết nối: USB, RS232 Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL)
Đọc tốt các mã vạch bị mờ nhòe, chất lượng xấu Độ chính xác cao, quét nhanh, tiết kiệm thời gian quét Có thể chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1.8m Cổng kết nối: USB
Công nghệ in nhiệt, độ phân giải 203 dpi Tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 64MB DRAM, 64MB Flash. Cổng kết nối: USB, RS232. Ribbon sử dụng: 110x300m side out Kích thước: 297 mm x 226 mm x 175 mm Khối lượng: 2.5 kg
Bộ nhớ: 256 MB SDRAM, 512 MB Flash memory Độ phân giải: 300 dpi Tốc độ in: 14 inches/giây (203 dpi), 10 inches/giây (300 dpi) Chiều rộng in tối đa: 104 mm Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt qua ribbon mực Rebbon: 110x300m side out/ 110x450m side out Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột hoặc không lột Hỗ trợ in mã vạch: 1D và 2D Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, Bluetooth, LAN, USB host
Bộ nhớ: 256 MB SDRAM, 512 MB Flash memory Độ phân giải: 203dpi Tốc độ in: 14 inches/giây (203 dpi) Chiều rộng in tối đa: 104 mm Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt qua ribbon mực Rebbon: 110x300m side out/ 110x450m side out Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột hoặc không lột Hỗ trợ in mã vạch: 1D và 2D Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, Bluetooth, LAN, USB host
Tốc độ đọc: 3m/giây Cổng kết nối: USB, RS232 Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL)
Sieu thi dien may chinh hang chuyên bảo dưỡng, sữa chữa máy photocopy các dòng máy như: máy photocopy TOSHIBA, máy photocopy RICOH, máy photocopy SHARP,…
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp in văn phòng, máy in mã vạch, cũng như dịch vụ sữa chữa máy in mã vạch, công ty chúng tôi nhận sữa chữa tất cả các loại máy in với chất lượng đảm bảo, chi phí thấp.
Công ty chúng tôi nhận sữa chữa các dòng máy in hóa đơn như: Máy in hóa đơn BIXOLON-SAMSUNG, Máy in hóa đơn TAWA, Máy in hóa đơn EPSON, Máy in hóa đơn Antech, …cũng như tất cả các loại máy in hóa đơn khác hiện có trên thị trường.
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp và sữa chữa máy cắt cỏ, công ty chúng tôi sẽ khắc phục được bất cứ những hư hỏng nào của máy cắt cỏ, mang đến dịch vụ tốt nhất cho quý khách.
Nhận sửa Máy hủy giấy, hủy tại liệu Tại thành phố Hồ chí minh, Giao hàng bảo hành tận nơi