Model: MS730 Công suất mài: 15KW Công suất biến tần: 22KW Điện: 380V Số lượng đầu đĩa mài: 12 cái Kích thước mặt làm việc: 730x730mm Trọng lượng máy: 400kg Tốc độ: 0-180rpm Ứng dụng: mài khô và ướt Dung tích thùng chứa: 30L Phần nối với tay hút bụi: Có Kích thước thiết bị: 1190x1220x720mm Bảo hành: 6 tháng Đối trọng: Có
Model: MS710 Công suất biến tần: 22KW Điện: 380V Đầu đĩa mài: 12 cái Kích thước mặt làm việc: 710x710mm Trọng lượng: 400Kg Bảo hành; 06 tháng
Model: MS660 Công suất mài: 110KW Biến tần: 15KW Điện áp: 380KW Đầu đĩa mài: 12 cái Kích thước mặt làm việc: 600x600mm Trọng lượng máy: 280kg Tốc độ vòng tua: 0-1800rpm Đối trọng: Có Bảo hành: 06 tháng
Công suất: 7,5W Năng suất làm việc: 30m2/h Tốc độ vòng quay: 2150rpm Đường kính làm việc: 350mm Kích thước đĩa mài: 350mm Trọng lượng máy: 150kg
Điện áp: 1 pha 220V Số đá mài lắp sẵn: 16 Viên Tốc độ quay mài: 1800 Vòng/phút Trọng lượng: 100 Kg Kích thước: 980 x 350 x 930 mm
Điện áp: 3 pha 380V Số đá mài lắp sẵn: 16 Viên Tốc độ quay mài: 1800 Vòng/phút Trọng lượng: 100 Kg Kích thước: 980 x 350 x 930 mm
Điện áp: 1 pha 220V Số đá mài lắp sẵn: 16 Viên Tốc độ quay mài: 1800 Vòng/phút Trọng lượng: 75 Kg Kích thước: 980 x 350 x 930 mm
Model: QM500- 9HP Thương hiệu: Việt Nam | Máy cắt bê tông Công suất động cơ: 5,5 - 13HP (Chạy dầu) Vận tốc cắt(V/p):2500 Đường kính lưỡi cắt(mm): 300 - 500 Đường kính trục lắp lưỡi cắt(Mm): 27 Khả năng cắt sâu(mm): 100 - 220 Tên sản phẩm: Máy cắt bê tông, đá vôi, gạch Khung Lắp ráp Trung Quốc : QM50 Bảo hành: 6 Tháng
Công suất: 4500W Điện áp: 220V – 50Hz Áp lực cực đại: 3200Psi Lưu lượng: 6.5L/ phút Béc phun: 0.13 – 0.31 Trọng lượng: 50Kg
Model: R-2000-S1 Chất liệu vùng tiếp xúc với sơn: Nhôm Đường dẫn sơn vào: 1/2" Áp lực tối đa: 7bar Đường dẫn sơn ra: 1/2"NPT Đường dẫn hơi vào: 1/4"NPT Công suất tối đa: 12.76 G.P.M (48 LPM) Tốc độ bơm tối đa: 400cpm Công suất mỗi chu kỳ: 0.15L Công suất hơi tiêu thụ tối đa: 350 L/phút Đường kính hạt sơn tối đa: 3mm
- Công suất tối đa: 15kw - Số pha: 1 pha Hoặc 3 Pha - Điện áp: 220V - 380V - Tần số: 50 – 60HZ - Dung tích thùng nhiên liệu: 16 lít - Kích thước: 1500 x 720 x 940 mm
Công suất động cơ: 22 / 2200 (Hp/ vòng / phút) Trọng lượng động cơ: 215 (kg) Sử dụng đầu bơm văn thể: BT4 Đẩy cao: 25 - 35 (m) Lưu lượng: 90 - 100 (m3/h) Vòng quay: 2900 - 3600 (v/p) Cột hút: 6 - 8 (m)
Motor 15kw - 4P/ 3 pha chân đế Điện áp: 380V/ 50 Hz Đầu bơm văn thể 5 phi 60 Chiều sâu hút: 8-10m Đẩy cao: 45-55m Đẩy xa: 700-1000m Vòng quay: 2800-3000 v/p
Loại máy Honda: GP200 Dung tích xi lanh: 196 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p Tỉ số nén: 8.5:1 Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC ) Loại bugi: W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK) Dung tích nhớt: 0.6 lít Kiểu khởi động: Bằng tay Dung tích bình nhiên liệu: 11.5 lít Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 7.3 giờ Điện thế xoay chiều: 1 pha, 220 V Tần số: 50 Hz
- Phạm vi sử dụng: 75-110mm - Điện áp định mức: 220V - Tần số: 50/60Hz - Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
- Phạm vi sử dụng: 75-110mm - Điện áp định mức: 220V - Tần số: 50/60Hz - Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
- Chuyên dụng để nối các ống cấp nước sạch được làm từ chất liệu ppr - Thiết kế nhỏ gọn nhưng sở hữu công suất lớn (800W) giúp làm nóng nhanh, vận hành hiệu quả - Thiết bị được làm từ chất liệu hợp kim nhôm sáng bóng chịu được nhiệt độ cao lên tới 600 độ C
- Phạm vi sử dụng: 20-63mm - Công suất định mức: 800W - Điện áp định mức: 220V - Tần số: 50/60Hz - Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
- Phạm vi sử dụng: 20-32mm - Công suất định mức: 600W - Điện áp định mức: 220V - Tần số: 50/60Hz - Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
- Phạm vi sử dụng: 20-63mm - Công suất định mức: 800W - Điện áp định mức: 220V - Tần số: 50/60Hz - Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
Công suất ép trong 1 giờ: 15-20kg Điện áp: 220V Chế độ điều khiển: Kiểm soát nhiệt độ tự động Đảo chiều động cơ: Tự động Công suất động cơ: 1.5w
Công suất: 18W Quy cách (cm): 46X19X15 Phạm vi: 60 m2 Bóng đèn: 1 x 18W Trọng lượng: 2.4 kg
- Đường kính lưỡi dao: 70mm - Tốc độ không tải: 1000 vòng/phút - Độ dày cắt tối đa: 25mm - Điện áp đầu vào bộ sạc: điện áp xoay chiều 220V - Điện áp định mức: điện áp một chiều 10.8V - Dung lượng pin: 2500mAh, 5000mAh
- Độ dày: 2mm - Motor: 1hp - Hải Minh sản xuất
Điện áp: 220V Công suất: 200W Tốc độ vòng quay: 20000RPM Dao cắt: tròn
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Điện áp (v/Hz): AC220/50AC/110/60 - Công suất động cơ (W): 1000 - Công suất hàn miệng túi (W): 500 - Áp suất chân không (Kpa): 1 - Số thanh hàn cho mỗi buồng (chiếc): 2 - Kích thước buồng (LxWxH) (mm): 525*525*75 - Chiều dài thanh hàn (mm): 500 - Chiều rộng thanh hàn (mm): 10 - Tỷ lệ bơm chân không (m3/h): 20 - Vật liệu cho buồng chân không: Inox 201
- Công suất động cơ (W): 1000 - Sức công suất hàn túi(W): 500 - Kích thước buồng (LxWxH) (mm): 435*420*75 - Chiều dài thanh hàn (mm): 400 - Chiều rộng thanh hàn (mm): 10 - Tốc độ bơm hút không khi (m3/h): 20 - Chất liệu: Inox không gỉ 201
- Đạt tiêu chuẩn châu Âu CE - Motor 100% dây đồng - Công suất mạnh mẽ - Bảo hành chính hãng Yamafuji
- Model: FRP-500 - Chiều dài đường hàn: 500mm - Công suất: 600W - Điện áp: 220V-50/60Hz - Tốc độ hàn: 0.2-2s - Trọng lượng: 8.8kg - Thương hiệu: Yamafuji
- Điện áp: 220V-50/60Hz - Độ rộng đường hàn: 2-3-5mm - Chiều dài đường hàn: 400mm - Tốc độ hàn: 0.2-2s - Trọng lượng: 7.5kg - Kích thước lắp đặt: 500*300*810mm - Kích thước thùng: 720*370*210mm
- Tổng công suất (W): 500 - Độ rộng miệng túi (mm): 6-14 - Tốc độ dán túi: 0-16m mỗi phút - Phạm vi nhiệt độ: 0-300 độ C - Trọng lượng tối đa cho băng tải đạt mức: 5 kg - Kích thước băng tải (mm): 780 x 160 - Kích thước máy (mm): 550 x 210 x 260 - Kích thước thùng (mm): 870 x 420 x 370 - Trọng lượng máy: 25kg
- Điện áp: 220V-50/60Hz - Công suất: 750W - Chiều dài đường hàn: 600mm - Tốc độ hàn: 0.2-2s - Trọng lượng: 10kg - Kích thước lắp đặt : 700*300*810mm - Kích thước thùng : 720*370*210mm
- Model: PCS-400I - Thương hiệu: Yamafuji - Công suất: 400W - Chiều dài thanh hàn túi: 400mm - Bề rộng đường hàn: 2mm
- Model: PCS-300I - Thương hiệu: Yamafuji - Công suất: 300W - Chiều dài thanh hàn túi: 300mm - Bề rộng đường hàn: 2mm
- Model: PCS-200I - Thương hiệu: Yamafuji - Công suất: 160W - Chiều dài thanh hàn túi: 200mm - Bề rộng đường hàn: 2mm
Công suất động cơ hút nước: 400W Lực hút: 1280 mm/H2O Tốc độ làm sạch: 2000 - 2500 m2 / h Dung tích bình chứa nước sạch: 44L Dung tích bình nước bẩn: 50/60L Trọng lượng: 121 kg
Công suất động cơ hút nước: 400W Lực hút: 850mm/H2O Tốc độ làm sạch: 1200 – 1550 m2 / h Dung tích bình chứa nước sạch: 11L Dung tích bình nước bẩn: 12/13L Dây điện: 15m Trọng lượng: 50,5 kg
Động cơ bàn chải chà: 250W Công suất động cơ hút nước: 180W Lực hút: 650 mm/H2O Tốc độ làm sạch: 1200 – 1550 m2 / h Dung tích bình chứa nước sạch: 11L Dung tích bình nước bẩn: 12L/13L Trọng lượng: 59,5 kg Tổng trọng lượng: 65,5 kg Kích thước đóng máy: 790 x 470 x 690 mm
Công suất động cơ hút nước: 400W Công suất động cơ trợ lực: 400W Lực hút: 1300 mm/H2O Tốc độ làm sạch: 3200 - 4300 m2 / h Dung tích bình chứa nước sạch: 80L Dung tích bình nước bẩn: 80/85L Trọng lượng: 229,5 kg Kích thước: 1230 x 1210 x 630mm
Điện áp : 220-240V/50-60Hz Công suất: 1800W Dung tích thùng chứa: 15L Chất liệu thùng: Inox Lưu lượng khí: 90L/S Cân nặng: 8Kg Dây điện: 7m Làm mát bằng không khí Đường kính ống hút: 36 mm
- Điện áp : 220-240V/50-60Hz - Công suất: 1800W - Dung tích thùng chứa: 30L - Chất liệu thùng: Nhựa abs - Lưu lượng khí: 110L/S - Hút chân không: 250 mbar - Cân nặng: 12Kg - Dây điện: 8m - Đường kính ống hút: 40 mm - Chiều cao máy: 80 cm
Model: Cleprox X2/70 (2 Motor) Điện áp: 220V/50Hz Công suất(Max): 3200W( Max: 3600w)(100%lõi đồng) Dung tích thùng chứa: 70L Lưu lượng khí: 195L/S Lực hút chân không: >280 mbar Chất liệu bình chứa: inox Đường kính bình chứa: ϕ440mm Đường kính ống hút: ϕ40mm Chiều cao máy: 97cm Dây điện dài: 8 m Trọng lượng: 24,2kg
- Model: A60B - Chiều dài chà sàn: 560mm - Chiều dài lá cao su hút nước: 1000mm - Hiệu suất làm việc: 3360m2/h - Tốc độ quay bàn chải: 215 vòng/phút - Công suất motor chà: 550W - Công suất motor hút: 550W - Tổng công suất: 1600W - Lực hút bụi: 1720mmH2O - Thùng chứa nước sạch: 65L
- Model: Y66B - Chiều dài chà sàn: 700mm - Chiều dài lá cao su hút nước: 1000mm - Hiệu suất làm việc: 4200m2/h - Tốc độ quay bàn chải: 180 vòng/phút - Công suất motor chà: 300W x 2 - Công suất motor hút: 550W - Tổng công suất: 1850W
- Công suất hút ẩm L/D 342 - Lưu lượng khí tuần hoàn m3/h 4000 - Công suất tiêu thụ (hút ẩm) kW 7.1 - Công suất bộ gia nhiệt kW 8.5 - Kích thước mm 626 x 1388 x 1898
- Kiểu bình HONDA mới với dung tích là 25 lít - Bộ bơm: Bằng đồng, má vuông - Áp lực phun: 1.5-2.5 MPa (15 - 25 Bar) - Lưu lượng tối đa: 8 Lít/phút - Bộ bơm nhớt dung tích lên đến 120 ml - Kiểu truyền động: Bố ly hợp - Động cơ: GX35 - 4 thì - Dung tích xy lanh: 35.8 cc - Công suất: 1.6 HP (7,000 vòng/phút)
- Kiểu bình có dung tích 25l nhãn Honda - Bộ bơm: Bằng đồng, má vuông - Áp lực phun: 1.5-2.5 MPa (15 - 25 Bar) - Lưu lượng tối đa: 8 Lít/phút - Bộ bơm nhớt có dung tích đạt: 120 ml - Kiểu truyền động: Bố ly hợp - Động cơ: GX25 - 4 thì - Dung tích xy lanh: 25 cc - Công suất: 1.1 HP (7,000 vòng/phút)
- Động cơ xăng 2 thì - Công suất: 1.65Kw/6500r/phút - Dung tích xi lanh: 52cc - Năng suất làm việc: 0.5ha/h - Kích thước đóng gói: 80 x 44 x 35cm