Máy chiếu PANASONIC PT-D6000ES
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP Panasonic PT-D6000ES tích hợp công nghệ bóng kép dual lamp system cho độ sáng rất cao( 6500 lumens), độ tương phản 2000:1. Máy sử dụng rộng rãi trong trình chiếu giảng dạy, hội nghị, hội họp...
Panasonic PT-D6000ES được tích hợp nhiều cổng kết nối ngoại vi như DVI-D, BNC, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45.giúp bạn thoải mái lựa chọn cho mình các thiết bị đầu cuối để thêm gia trình chiếu. Ngoài ra Panasonic PT-D6000ES còn cho phép người sử dụng có thể điều khiển máy từ xa thông qua 1 mạng LAN giúp bạn có thể điều khiển cả 1 hội nghị từ một nơi khác.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thông tin sản phẩm | |
Model | PT-D6000ES |
Công nghệ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Bảo hành | Bảo hành thân máy12 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 175mm x 498mm x 440mm |
Cân nặng | 16.01 Kg |
Màu sắc | Đen, Trắng |
Giá | Liên hệ |
Hình ảnh | |
Tỷ lệ phóng | 1.60:1 |
Tỷ lệ chiếu - Throw ratio | 1.8 - 2.4 |
Chỉnh méo hình | ±30° chiều dọc |
Chế độ chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần |
| Không |
Thông số chung | |
Công nghệ hiển thị | DLP |
Cường độ sáng | 6500 luments |
Độ tương phản | 2000:1 |
Độ phân giải (chuẩn) | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải tối đa (hỗ trợ) | XGA (1024 x 768) |
Tỷ lệ hình ảnh | 4:3 |
Số màu sắc | 16.7 triệu màu |
Cổng kết nối | |
Tín hiệu vào | 1 S-Video |
Tín hiệu ra | Không |
Hỗ trợ trình chiếu qua | Mạng LAN |
Thông số khác | |
Loa trong | Không |
Công suất bóng đèn | 600 W |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000 giờ |
Nguồn điện | 100 - 240 V |
Công suất tổng | 800 W |
Siêu thị Hải Minh tự hào là nhà phân phối máy chiếu Panasonic hàng đầu tại Việt Nam
Máy chiếu PANASONIC PT-D6000ES
Thông tin sản phẩm | |
Model | PT-D6000ES |
Công nghệ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Bảo hành | Bảo hành thân máy12 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 175mm x 498mm x 440mm |
Cân nặng | 16.01 Kg |
Màu sắc | Đen, Trắng |
Giá | Liên hệ |
Hình ảnh | |
Tỷ lệ phóng | 1.60:1 |
Tỷ lệ chiếu - Throw ratio | 1.8 - 2.4 |
Chỉnh méo hình | ±30° chiều dọc |
Chế độ chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần |
| Không |
Thông số chung | |
Công nghệ hiển thị | DLP |
Cường độ sáng | 6500 luments |
Độ tương phản | 2000:1 |
Độ phân giải (chuẩn) | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải tối đa (hỗ trợ) | XGA (1024 x 768) |
Tỷ lệ hình ảnh | 4:3 |
Số màu sắc | 16.7 triệu màu |
Cổng kết nối | |
Tín hiệu vào | 1 S-Video |
Tín hiệu ra | Không |
Hỗ trợ trình chiếu qua | Mạng LAN |
Thông số khác | |
Loa trong | Không |
Công suất bóng đèn | 600 W |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000 giờ |
Nguồn điện | 100 - 240 V |
Công suất tổng | 800 W |