TÍNH NĂNG |
|
Chức năng chuẩn : | Copy + In mạng + Scan mạng |
Chức năng đảo 2 mặt bản sao (Duplex) : | có sẵn |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): | có sẵn |
Màn hình điều khiển: | LCD cảm ứng màu đa sắc |
Phương thức in: | Quét, tạo ảnh bằng 4 tia laser & in bằng tĩnh điện |
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Thời gian khởi động: | ít hơn 30 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên: | ít hơn 3.9 giây |
Tốc độ scan: | 90 trang/phút |
Tốc độ chụp/in | 60 bản / phút |
Bộ nhớ: | 1Gb + HDD 250Gb |
Khổ giấy sử dụng tối đa: | A3-A6 |
Sao chụp liên tục: . | 999 tờ |
Dung lượng giấy (tiêu chuẩn): | + 1 khay *1.550 tờ , 2 khay * 550 tờ |
Phóng to - thu nhỏ: | 25~400% |
Cổng giao tiếp: | USB 2.0, RJ-45 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Nguồn điện : | 220/240W |
Tiêu thụ điện năng | ít hơn 1.71kW |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước: (WxDxH): | 690*799*1.171mm |
Trọng lượng | ít hơn 214kg |
TÍNH NĂNG KHÁC | - Quét một lần, sao chụp nhiều lần. |
Xuất xứ | Nhật (Japan). |
| 1. Khay giấy :4.000 tờ (LCIT RT 4010) |
TÍNH NĂNG |
|
Chức năng chuẩn : | Copy + In mạng + Scan mạng |
Chức năng đảo 2 mặt bản sao (Duplex) : | có sẵn |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): | có sẵn |
Màn hình điều khiển: | LCD cảm ứng màu đa sắc |
Phương thức in: | Quét, tạo ảnh bằng 4 tia laser & in bằng tĩnh điện |
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Thời gian khởi động: | ít hơn 30 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên: | ít hơn 3.9 giây |
Tốc độ scan: | 90 trang/phút |
Tốc độ chụp/in | 60 bản / phút |
Bộ nhớ: | 1Gb + HDD 250Gb |
Khổ giấy sử dụng tối đa: | A3-A6 |
Sao chụp liên tục: . | 999 tờ |
Dung lượng giấy (tiêu chuẩn): | + 1 khay *1.550 tờ , 2 khay * 550 tờ |
Phóng to - thu nhỏ: | 25~400% |
Cổng giao tiếp: | USB 2.0, RJ-45 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Nguồn điện : | 220/240W |
Tiêu thụ điện năng | ít hơn 1.71kW |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước: (WxDxH): | 690*799*1.171mm |
Trọng lượng | ít hơn 214kg |
TÍNH NĂNG KHÁC | - Quét một lần, sao chụp nhiều lần. |
Xuất xứ | Nhật (Japan). |
| 1. Khay giấy :4.000 tờ (LCIT RT 4010) |