Loại động cơ: | 2 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió |
Hệ thống đánh lửa: | Transitor từ tính (IC) |
Hệ thống khởi động: | Mâm giật có trợ lực |
Công suất (HP/vòng/phút): | 1.34 / 7,500 |
Đường kính pít tông (mm): | 36 |
Dung tích xylanh (cm³): | 33 |
Dung tích bình nhiên liệu (lit): | 0.9 |
Tỉ lệ pha xăng nhớt (2 thì): | 25 : 1 |
Kiểu liên kết truyền động: | Càng bố ly hợp khô |
Tay điều khiển: | Tay cầm đối xứng (Kiểu ghi đông xe đạp) |
Trục truyền động: | Trục thép |
Ống nhôm dẫn động (mm): | 28 x 1500 |
Hộp nhông truyền động: | 28mm - 9 khía |
Kích thước lưỡi cắt (mm): | 305 x 90 x 1.6 |
Trọng lượng tịnh (kg): | 7.8 |
Tổng trọng lượng (kg): | 10.4 |
Kích thước thùng DxRxC (cm): | 184 x 29 x (26 + 11.5) |
Bảo hành: | 6 tháng |