Thông số kỹ thuật
Công nghệ: 0.55" DLP
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Ống kính" 1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay
Keystone: Chiều dọc (±30°), chiều ngang (±30°)
Kích thước hiển thị: 30 - 300 inch./ 0.76 - 7.62 m (đường chéo)
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 13.1 m
Tiêu cự: 1.95~2.15:1
Bóng đèn: 190W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 / 10000 hours* (Normal / Eco-mode)
Cường độ sáng: 3300 ANSI lumen
Độ tương phản: 22000:1
Chiều sâu màu sắc: 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
Tín hiệu tương thích máy tính và Video: NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p
Tần số quét: Fh: 15–100KHz, Fv: 24–120Hz
Độ phân giải tối đa PC: Lên tới 1920x1080
MAC: Lên tới 1920x1080 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC)
Cổng kết nối vào: Digital Input: HDMI 1.4 (x1) / HDMI/MHL (x1); RGB Input 15-pin mini D-Sub x2; Composite Input RCA jack x1; S-Video 4-pin mini-DIN; Audio Input 3.5mm mini jack
Cổng kết nối ra: RGB Output 15-pin mini D-Sub; Audio Output 3.5mm mini jack
Cổng điều khiển: Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì); RS232; LAN RJ45
Loa: 10W
Độ ồn: 32 dB / 27 dB (Normal/ Eco-mode)
Điện ápL 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
Công suất: 295W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
"Kích thước
(W x H x D)": Thân máy: 316 x 103.7 x 228 mm
Vỏ hộp: 410 x 450 x 225 mm
Trọng lượng: Thân máy: 2.5 kg
Tổng trọng lượng cả hộp: 4.2 kg
Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Phụ kiện: Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng, vỏ bảo vệ cổng kết nối