Giá mới: 4.350.000 ₫ Tiết kiệm: 7%
Giá cũ: 4.700.000 ₫
(Giá đã VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
Máy đọc mã vạch Topcash LV-20D
Máy đọc mã vạch Topcash LV-20D được thiết kế tốt cho các loại mã vạch 1D và 2D. Thích hợp cho nhu cầu quét nhiều kiểu mã vạch khác nhau. Ngay khi có nhu cầu sử dụng máy đọc mã vạch, bạn có thể liên hệ mua hàng nhanh chóng với Siêu thị Điện máy Chính hãng Hải Minh.
Tính năng nổi bật của máy đọc mã vạch Topcash LV-20D
Thiết kế gọn, kiểu dáng đẹp: LV-20D được thiết kế cầm tay với kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ và hiệu suất cao. Với công nghệ CMOS cho phép chụp ảnh và giải mã nhiều loại mã vạch 2D hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các loại hình hoạt kinh doanh như: cửa hàng bán lẻ, dịch vụ vận chuyển, văn phòng tự động...
Ứng dụng công nghệ cao: Máy đọc mã vạch Topcash LV-20D với lõi công nghệ UIMG, đó là thiết kế độc lập và được sản xuất bởi Newland Auto-ID. Công nghệ này gồm quang học, CMOS, CCD, số hóa, giải mã, xử lý hình ảnh và những hệ thống nhúng. Máy quét LV-20D hỗ trợ tất cả các loại mã vạch 1D và 2D tiêu chuẩn toàn cầu.
Đọc các loại mã vạch 2D: PDF417, QR Code, DataMatric (ECC200, ECC000, 050, 080,100, 140), AZtec, Chine-sensible Maxicode, LP Code, Ect.code,...
Đọc các mã vạch 1D: Code 128, EAN-13, EAN-8, Code39, UPC-A, UPC-E, Codabar, Code 93,...
Độ chính xác cao, quét xa, cường độ ánh sáng 300Lux
Tích hợp USB hoặc RS232
Như vậy, dựa vào những tính năng trên, máy đọc mã vạch Topcash LV-20D chính là lựa chọn đúng đắn nhất cho các trung tâm thương mại, quản lý kho hàng, siêu thị,…
Thông tin chi tiết về sản phẩm:
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG | |
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser diode650 nm |
Tốc độ quét | 100 scans / giây |
Khoảng cách đọc | Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối v ới 100% mã vạch UPC/EAN |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | 20% minimum reflective difference |
Roll (Tilt): 1 | 1 +/- 30° |
Pitch: 2 | 2 +/- 65° |
Skew (Yaw): 3 | 3 +/- 60° |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5 |
Kết nối với máy tính | RS232, Keyboard , Wand, IBM 468X/9X, USB, |
TÍNH NĂNG VẬT LÝ | |
Kích thước | 6 mặt C x 2.5 in. R x 3.34 in. S 15.2 cm C x 6.3 cm R x 8.4 cm |
Trọng lượng | 122 gm |
Voltage: | 5 volts +/- 10% |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ | 175 mA max / 130 mA typical |
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122° F/0° to 50° C |
Nhiệt độ cất giữ | -40° to 158° F/-40° to 70° C |