
| Model | Skorpio X4 |
| Giao tiếp không dây | + WLAN: TI Wi-Link 8, IEEE 802.11a/b/g/n; Dải tần số: phụ thuộc vào quốc gia, thường là 2.4 – 5 GHz; Bảo mật Cisco Compatible CCX v4. |
| + WPAN: Bluetooth v4 with BLE (Android models); Bluetooth v2.1 + EDR (WEC7 models) | |
| Mã vạch | + 1D / LINEAR CODES: Tự động phân biệt tất cả các mã vạch 1D tiêu chuẩn bao gồm mã tuyến tính GS1 Databar. |
| + 2D CODES: Aztec Code, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, MicroPDF417, Micro QR Code, QR Code. | |
| + POSTAL CODES: Australian Post, Japanese Post, KIX Code, Royal Mail, USPS Intelligent Mail, USPS PLANET, USPS POSTNET | |
| + GS1 COMPOSITE CODES: UPC/EAN/JAN Composites, GS1 DataBar Composites and GS1-128 Composite (chỉ hỗ trợ trên WEC7) | |
| Pin | + Bộ pin có thể tháo rời với Pin Li-Ion có thể sạc lại, Micro USB để sạc pin nhanh |
| + Tiêu chuẩn: 3.7V, 5200 mAh | |
| Môi trường | + Khả năng chịu va đập: Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.8 m |
| + Chuẩn IP64 | |
| + Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50ºC / 14 đến 122ºF | |
| + Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến 70ºC / -4 đến 158ºF | |
| Giao diện | Đầu nối chính với USB 2.0 tốc độ cao (480 Mbps) ở máy chủ và máy khách, RS-232 lên đến 115.2 Kbps, cổng microUSB cho sạc và giao tiếp, Ethernet thông qua dock đơn (mô-đun bên ngoài) hoặc dock đa khe. |
| Kích thước | + Handheld: 19.3 x 7.6 x 4.2 cm (6.1 x 3.5 cm với bàn phím) / 7.6 x 3.0 x 1.3 in (2.4 x 1.4 in với bàn phím) |
| + Pistol Grip: 19.3 x 7.6 x 15.6 cm / 7.6 x 3.0 x 6.2 in | |
| Màn hình | Màn hình TFT / Transflective LCD với độ phân giải 240x320 pixels, đèn nền LED và màn hình cảm ứng tích hợp, đường chéo 3.2 inch |
| Bàn phím | Bàn phím số đầy đủ 50 phím / Bàn phím chức năng 380 phím / Bàn phím số 28 phím có đèn nền |
| Trọng lượng | + Handheld (with standard battery): 388 g / 13.7 oz |
| + Handheld (with hi-cap battery): 422 g / 14.9 oz | |
| + Pistol Grip (with standard battery): 482 g / 17.0 oz | |
| + Pistol Grip (with hi-cap battery): 516 g / 18.2 oz | |
| Hiệu suất đọc | + 2D IMAGER (STANDARD RANGE): Cảm biến megapixel cho phạm vi mở rộng Đèn LED trắng Độ phân giải quang học: mã 1D: 3 mils; mã 2D: 6.6 mils Độ sâu trường (điển hình): 4.5 đến 74 cm / 1.7 đến 29.1 in (13 mils/EAN), tùy thuộc vào mật độ và loại mã vạch. |
| + 1D IMAGER: Cảm biến 2500 pixel, đương quét LED xanh sắc nét Độ phân giải quang học: 2.5 mils (mã tuyến tính) Độ sâu của trường: 4.0 đến 74 cm / 1.5 đến 29.1 in (13 mils/EAN), tùy thuộc vào mật độ và loại mã vạch. | |
| Âm thanh | Băng thông rộng (âm thanh HD) được hỗ trợ trên Android |
| Khe cắm mở rộng | Khe cắm Micro Secure Digital (SDHC) lên đến 32 GB |
| Microprocessor | TI OMAP4 @ 1 GHz |
| Bộ nhớ | + Bộ nhớ RAM: 1GB |
| + Bộ nhớ Flash: 8GB (được sử dụng một phần cho firmware và dữ liệu dành riêng) | |
| Hệ điều hành | Microsoft Windows Embedded Compact 7 (WEC7) hoặc Android v4.4* |

