CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
999 tờ Thời gian khởi động | ít hơn 19 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 3.5 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1 GB + 128GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,400 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, B4, B5 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 - 220 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 670 x 682 x 895 mm |
Trọng lượng máy | 97 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.93 kW/h |
CHỨC NĂNG IN | |
Tốc độ in liên tục | 50 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDF Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX Windows® XP, Windows® Vista,Windows® 7, Windows® Server 2003,Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 61 ảnh/ phút Bản màu: 31 ảnh/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) |
Tốc độ in khi nhận Fax | 50 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 12 MB, chọn thêm 44 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | Có |
Thông số kỹ thuật của máy photocopy ricoh MP 5002SP
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
999 tờ Thời gian khởi động | ít hơn 19 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 3.5 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1 GB + 128GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,400 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, B4, B5 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 - 220 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 670 x 682 x 895 mm |
Trọng lượng máy | 97 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.93 kW/h |
CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in liên tục | 50 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDF Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX Windows® XP, Windows® Vista,Windows® 7, Windows® Server 2003,Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
|
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 61 ảnh/ phút Bản màu: 31 ảnh/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) |
Tốc độ in khi nhận Fax | 50 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 12 MB, chọn thêm 44 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | Có |