Model | E-studio 3508A |
Hãng sản xuất | Toshiba |
- Màn hình | LCD cảm ứng màu 9 Inch |
- Tốc độ copy : | 35 tờ/phút |
- Khay đựng giấy : | 550 tờ x 2 khay |
- Khay nạp tay : | 100 tờ |
- Khổ giấy tối đa : | A3. |
- Độ phân giải : | 2400 x 600 dpi. |
- Phóng to, thu nhỏ : | 25-400%. |
- Dung lượng bộ nhớ (Ram) : | 4GB. |
- Ổ cứng (HDD) : | 320 GB |
- Bộ xử lý Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core). | |
- Quản lý số lượng copy bằng ID : | 1,000 |
- Ngôn ngữ in : | PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG. |
- Sao chụp liên tục : | 1-999 bản. |
- Thời gian khởi động : | 20s. |
- Bản photo đầu tiên : | 3,6s |
- Điện năng tiêu thụ : | 1.5kw. |
- Công suất hàng tháng : | 100.000 bản. |
- Hộp mực sử dụng lên đến | 43.900 bản với độ phủ mực 5%. |
- Kích thước : | 585 (W) x 585 (D) x 787 (H)mm. |
- Trọng lượng : | ~58 kg. |
Model | E-studio 3508A |
Hãng sản xuất | Toshiba |
- Màn hình | LCD cảm ứng màu 9 Inch |
- Tốc độ copy : | 35 tờ/phút |
- Khay đựng giấy : | 550 tờ x 2 khay |
- Khay nạp tay : | 100 tờ |
- Khổ giấy tối đa : | A3. |
- Độ phân giải : | 2400 x 600 dpi. |
- Phóng to, thu nhỏ : | 25-400%. |
- Dung lượng bộ nhớ (Ram) : | 4GB. |
- Ổ cứng (HDD) : | 320 GB |
- Bộ xử lý Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core). | |
- Quản lý số lượng copy bằng ID : | 1,000 |
- Ngôn ngữ in : | PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG. |
- Sao chụp liên tục : | 1-999 bản. |
- Thời gian khởi động : | 20s. |
- Bản photo đầu tiên : | 3,6s |
- Điện năng tiêu thụ : | 1.5kw. |
- Công suất hàng tháng : | 100.000 bản. |
- Hộp mực sử dụng lên đến | 43.900 bản với độ phủ mực 5%. |
- Kích thước : | 585 (W) x 585 (D) x 787 (H)mm. |
- Trọng lượng : | ~58 kg. |