Tên động cơ: | TU26PFD |
Loại động cơ: | Động cơ 2 thì xăng pha nhớt |
Đường kính xilanh: | 33 mm |
Khoảng chạy: | 30 mm |
Dung tích xi lanh: | 25.6 cm³ |
Công suất: | 0.9 Hp (0.67 KW) |
Tốc độ vòng tua: | 9,000 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí: | Màng ngăn |
Hệ thống đánh lửa; | Transistor từ tính (IC) |
Bugi: | NGK BM6A |
Hệ thống khởi động: | Giật bằng tay |
Kiểu ly hợp: | Ly tâm |
Thể tích bình xăng: | 0.6 lít |
Cần phun: | Phun sương hoặc phun xa |
Áp suất phun: | 0 ÷ 25 Kg/cm2 |
Lưu lượng phun: | 0 ÷ 10 lít/phút |
Thể tích bình chứa: | 25 lít |
Trọng lượng: | 11 Kg |
Kích thước (D x R x C): | 695 x 390 x 420 mm |