Giá: Liên hệ
(Giá chưa VAT 10%)
Bảo hành: 24 tháng
Stt | Tên sản phẩm | Giá | Mô tả sản phẩm |
1 | Két Sắt Hòa Phát KA22 | 1.850.000 | Kích thước: 609 x 415 x 340 (mm) Trọng lượng: 62.5 (kg) |
2 | Két Sắt Hòa Phát KV22 | 1.910.000 | Kích thước: 555 x 358 x 370 (mm) Trọng lượng: 62.5 (kg) |
3 | Két Sắt Hòa Phát KA40 | 2.080.000 | Kích thước: 709 x 483 x 340 (mm) Trọng lượng: 82.5 (kg) |
4 | Két Sắt Hòa Phát KV40 | 2.140.000 | Kích thước: 670 x 460 x 372 (mm) Trọng lượng: 82.5 (kg) |
5 | Két Sắt Hòa Phát KA22DT | 2.160.000 | Kích thước: 609 x 415 x 340 (mm) Trọng lượng: 62.5 (kg) |
6 | Két Sắt Hòa Phát KKS01 | 2.290.000 | Kích thước: 260 x 370 x 260 (mm) Trọng lượng: 10.5 (kg) |
7 | Két Sắt Hòa Phát KA40DT | 2.390.000 | Kích thước: 709 x 483 x 340 (mm) Trọng lượng: 82.5 (kg) |
8 | Két Sắt Hòa Phát KA54 | 2.400.000 | Kích thước: 809 x 535 x 370 (mm) Trọng lượng: 103.5 (kg) |
9 | Két Sắt Hòa Phát KV54 | 2.460.000 | Kích thước: 755 x 475 x 372 (mm) Trọng lượng: 103.5 (kg) |
10 | Két Sắt Hòa Phát KKS02 | 2.480.000 | Kích thước: 320 x 420 x 320 (mm) Trọng lượng: 13.5 (kg) |
11 | Két Sắt Hòa Phát KS35N | 2.530.000 | Kích thước: 338 x 411 x 374 (mm) Trọng lượng: 35 (kg) |
12 | Két Sắt Hòa Phát KS35D | 2.530.000 | Kích thước: 444 x 305 x 374 (mm) Trọng lượng: 35 (kg) |
13 | Két Sắt Hòa Phát KKS03 | 2.700.000 | Kích thước: 350 x 470 x 350 (mm) Trọng lượng: 17.5 (kg) |
14 | Két Sắt Hòa Phát KA54DT | 2.720.000 | Kích thước: 809 x 535 x 370 (mm) Trọng lượng: 103.5 (kg) |
15 | Két Sắt Hòa Phát KS50N | 2.750.000 | Kích thước: 380 x 482 x 432 (mm) Trọng lượng: 50 (kg) |
16 | Két Sắt Hòa Phát KS50D | 2.750.000 | Kích thước: 515 x 347 x 432 (mm) Trọng lượng: 50 (kg) |
17 | Két Sắt Hòa Phát KS35NDT | 2.850.000 | Kích thước: 338 x 411 x 366 (mm) Trọng lượng: 35 (kg) |
18 | Két Sắt Hòa Phát KA72 | 2.890.000 | Kích thước: 879 x 560 x 400 (mm) Trọng lượng: 124 (kg) |
19 | Két Sắt Hòa Phát KV72 | 2.950.000 | Kích thước: 817 x 475 x 432 (mm) Trọng lượng: 124 (kg) |
20 | Két Sắt Hòa Phát KS50NDT | 3.070.000 | Kích thước: 380 x 482 x 421 (mm) Trọng lượng: 50 (kg) |
21 | Két Sắt Hòa Phát KA100 | 3.230.000 | Kích thước: 1005 x 609 x 435 (mm) Trọng lượng: 155 (kg) |
22 | Két Sắt Hòa Phát KV100 | 3.290.000 | Kích thước: 887 x 524 x 465 (mm) Trọng lượng: 155.5 (kg) |
23 | Két Sắt Hòa Phát KT36 | 3470.000 | Kích thước: 709 x 472 x 355 (mm) Trọng lượng: 95 (kg) |
24 | Két Sắt Hòa Phát KS90K1C1 | 3.760.000 | Kích thước: 618 x 400 x 536 (mm) Trọng lượng: 90 (kg) |
25 | Két Sắt Hòa Phát KT66 | 3.900.000 | Kích thước: 809 x 546 x 370 (mm) Trọng lượng: 130 (kg) |
26 | Két Sắt Hòa Phát KS90K1DT | 4.060.000 | Kích thước: 618 x 400 x 536 (mm) |
27 | Két Sắt Hòa Phát KS110K1C1 | 4.140.000 | Kích thước: 677 x 481 x 560 (mm) Trọng lượng: 110 (kg) |
28 | Két Sắt Hòa Phát KT88 | 4.260.000 | Kích thước: 864 x 565 x 410 (mm) Trọng lượng: 145 (kg) |
29 | Két Sắt Hòa Phát KS110K2C1 | 4.670.000 | Kích thước: 677 x 481 x 560 (mm) Trọng lượng: 110 (kg) |
30 | Két Sắt Hòa Phát KS110K1DT | 4.690.000 | Kích thước: 677 x 481 x 560 (mm) Trọng lượng: 110 (kg) |
31 | Két Sắt Hòa Phát KDH36 | 5.080.000 | Kích thước: 420 x 352 x 433 (mm) Trọng lượng: 36 (kg) |
32 | Két Sắt Hòa Phát KDH31 | 5.330.000 | Kích thước: 360 x 412 x 363 (mm) Trọng lượng: 33 (kg) |
33 | Két Sắt Hòa Phát KS50T2 | 5.400.000 | Kích thước: 739 x 482 x 432 (mm) Trọng lượng: 100 (kg) |
34 | Két Sắt Hòa Phát KDH53 | 5.720.000 | Kích thước: 533 x 404 x 440 (mm) Trọng lượng: 53 (kg) |
35 | Két Sắt Hòa Phát KS135K2C | 5.720.000 | Kích thước: 761 x 481 x 560 (mm) Trọng lượng: 135 (kg) |
36 | Két Sắt Hòa Phát KS135K1DT | 6.120.000 | Kích thước: 761 x 481 x 560 (mm) Trọng lượng: 135 (kg) |
37 | Két Sắt Hòa Phát KA181 | 6.470.000 | Kích thước: 1200 x 709 x 485 (mm) Trọng lượng: 256 (kg) |
38 | Két Sắt Hòa Phát KV181 | 6.530.000 | Kích thước: 1200 x 710 x 502 (mm) Trọng lượng: 256 (kg) |
39 | Két Sắt Hòa Phát KS168K2C1 | 7.110.000 | Kích thước: 868 x 616 x 600 (mm) |
40 | Két Sắt Hòa Phát KS168K1DT | 7.500.000 | Kích thước: 868 x 616 x 600 (mm) Trọng lượng: 168 (kg) |
41 | Két Sắt Hòa Phát KS190K2C1 | 7.700.000 | Kích thước: 988 x 589 x 600 (mm) Trọng lượng: 190 (kg) |
42 | Két Sắt Hòa Phát KS190K1DT | 8.090.000 | Kích thước: 988 x 589 x 600 (mm) Trọng lượng: 190 (kg) |
43 | Két Sắt Hòa Phát KS50T4 | 9.000.000 | Kích thước: 1389 x 482 x 485 (mm) Trọng lượng: 190 (kg) |
44 | Két Sắt Hòa Phát KS250K2C1 | 10.260.000 | Kích thước: 1265 x 589 x 600 (mm) Trọng lượng: 250 (kg) |
45 | Két Sắt Hòa Phát KDH90 | 10.350.000 | Kích thước: 695 x 500 x 500 (mm) Trọng lượng: 90 (kg) |
46 | Két Sắt Hòa Phát KA320 | 10.400.000 | Kích thước: 1400 x 775 x 590 (mm) Trọng lượng: 357 (kg) |
47 | Két Sắt Hòa Phát KS250K1DT | 10.580.000 | Kích thước: 1265 x 589 x 600 (mm) Trọng lượng: 190 (kg) |
48 | Két Sắt Hòa Phát KDH122 | 12.260.000 | Kích thước: 695 x 500 x 500 (mm) Trọng lượng: 122 (kg) |
49 | Két Sắt Hòa Phát KS320K2C1 | 14.580.000 | Kích thước: 1402 x 689 x 691 (mm) Trọng lượng: 320 (kg) |
50 | Két Sắt Hòa Phát KDB111 | 14.990.000 | Kích thước: 876 x 520 x 520 (mm) Trọng lượng: 111 (kg) |
51 | Két Sắt Hòa Phát KDB143 | 17.090.000 | Kích thước: 876 x 520 x 520 (mm) Trọng lượng: 143 (kg) |
52 | Két Sắt Hòa Phát KS400K2C1 | 17.720.000 | Kích thước: 1507 x 736 x 691 (mm) Trọng lượng: 400 (kg) |
53 | Két Sắt Hòa Phát KS500K2C1 | 21.520.000 | Kích thước: 1631 x 989 x 638 (mm) Trọng lượng: 500 (kg) |