Hồ Chí Minh 0932196898 Hà Nội 0918486458 Đà Nẵng 0962986450 Hải Phòng 0868227775 Thanh Hóa 0963040460 Vinh 0969581266 Cần Thơ 0938704139
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
STT | Nhãn | model | ĐVT | Công suất, Diễn giải | đơn giá |
1 | CATER | ST1.7 | Cái | 1.7KVA 220V/1pha | 3.950.000 |
2 | ST23 | Cái | 2.3 KVA- 220V/1pha | 4.200.000 | |
3 | ST3.0 | Cái | 3.0KVA - 220V/1pha | 4.950.000 | |
4 | ST3.1 tua chậm | Cái | 3.1KVA - 220V/1pha | 4.982.000 | |
5 | ST5.6 | Cái | 5.6 KVA - 220V/1pha | 6.250.000 | |
6 | ST5.6 tua chậm | Cái | 5.6KVA - 220V/1pha | 7.550.000 | |
7 | ST8.0 | Cái | 8.0 KVA - 220V/1pha | 9.892.000 | |
8 | ST10.0 | Cái | 10.0 KVA - 220V/1pha | 10.354.000 | |
9 | CA-8K-IP (có cốt | Cái | 8Kw, 220v, 50Hz | 12.500.000 | |
10 | CA-10K-1P (có cốt) | Cái | 10 KVA, 10 KW,1 pha, 220v - 50hz | 12.950.000 | |
11 | CA-12K-1P (có cốt) | Cái | 12KVA, 12KW,1 pha, 220v - 50hz | 13.480.000 | |
12 | CA-16K-1P (có cốt) | Cái | 16 KVA 16 KW, 1 pha | 15.400.000 | |
13 | CA-20K-1P (có cốt) | Cái | 20 KVA 20 KW, 1 pha | 16.550.000 | |
14 | CA-25K-1P (có cốt) | Cái | 25 KVA, 25 KW, 1 pha | 17.800.000 | |
15 | CA-30K-1P (có cốt) | Cái | 130 KVA 30 KW, 1 pha | 19.500.000 | |
16 | CA-50K-1P (có cốt) | Cái | 50 KVA 50 KW, 1 pha | 25.500.000 | |
17 | CA-16.5K-3P (có cốt) | Cái | 16 KVA 13 KW, 3 pha | 13.700.000 | |
18 | CA-22.5K-3P (có cốt) | Cái | 23 KVA 18 KW, 3 pha | 14.950.000 | |
19 | CA-32K-3P (có cốt) | Cái | 32 KVA, 25 KW, 3 pha | 19.050.000 | |
20 | CA-40K-3P | Cái | 40 KVA, 32 KW, 3 pha | 21.600.000 | |
21 | CA-60K-3P | Cái | 60 KVA 48 KW, 3 pha | 30.350.000 | |
22 | CA-85K-3P 22 | Cái | 85 KVA, 68 KW, 3 pha | 32.300.000 | |
23 | CA-100K-3P | Cái | 100 KVA, 80 KW, 3 pha | 35.300.000 | |
Dynamo phát hàn | |||||
1 | CATER | AH 200 (Xanh - Đen) 2 | Cái | 220A, 1800W, que hàn phi 0 2.0-2.8mm | 6.500.000 |
2 | AH 250 (Xanh - Đen) | Cái | 250A 1800W, Que hàn 0 25-3.2mm, 26kg N.W) | 7.500.000 | |
3 | AH 300 Den - Den) | Cái | 300A, 2200w, Que hàn © 2.5-4.0mm, 35kg (NW) | 10.300.000 | |
4 | AH 350 Xám - Xanh lá) | Cái | 350A, 2300W, Que hàn 0 2.5-5.0mm, 41kg N.W) | 13.870.000 | |
5 | AH 400 (Xanh lá - Xanh lá) | Cái | 400A 2500W, Que hàn 0 2.5-6.0mm, 43kg (NW) | 20. 270.000 |