Giá mới: 18.050.000 ₫ Tiết kiệm: 10%
Giá cũ: 20.100.000 ₫
(HÀNG CHÍNH HÃNG. Giá chưa bao gồm thuế VAT, hàng buộc VAT)
Bảo hành: 6 Tháng
Giới thiệu đến các bạn đọc động cơ Diesel RV135S một trong những model động cơ Vikyno bán chạy hiện nay, đây là dạng động cơ đốt trong, được sử dụng phổ biến cho các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp... Vận hành êm ái, tiêu hao nhiên liệu thấp nên khá được người tiêu dùng lựa chọn.
Sản phẩm có 2 dòng cho bạn lựa chọn:
Model | Diesel RV135S |
Thương hiệu | Vikyno |
Nhiên liệu | dầu diesel |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xylanh - nằm ngang |
Công suất định mức | 10,5/2200 (mã lực/vòng/phút) |
Công suất tối đa | 13,5/2400 (mã lực/vòng/phút) |
Thể tích xylanh | 666 (cm3) |
Đường kính x hành trình pít tông | 94 x 96 (mm) |
Mômen cực đại | 4,8/1.800 (kgm/rpm) |
Tỷ số nén | 18 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | tay quay |
Hệ thống đèn chiếu | 12V - 25W |
Thể tích thùng nhiên liệu | 10,5 (lít) |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 185 (g/mã lực/giờ) |
Áp suất mở vòi phun | 220 (kg/cm3) |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30 (SAE30, 20, 10W-30) |
Thể tích dầu bôi trơn | 2,8 (lít) |
Hệ thống làm mát | két nước |
Thể tích nước làm mát | 2,1 (lít) |
Trọng lượng | 115 (kg) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 817 x 369 x 446 (mm) |
- Thiết kế máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển trong quá trình sử dụng, bảo quản, không chiếm nhiều diện tích.
- Vận hành đơn giản, dễ dàng khởi động không cần biết quá nhiều về kỹ thuật cũng có thể sử dụng thiết bị.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp, chạy êm, bền bỉ
- Hoạt động mạnh mẽ, hiệu suất động cơ cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công - nông nghiệp, đặc biệt trong ngành giao thông vận tải thủy.
==> Xem thêm: giá máy nén khí chính hãng
Model | Diesel RV135S |
Thương hiệu | Vikyno |
Nhiên liệu | dầu diesel |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xylanh - nằm ngang |
Công suất định mức | 10,5/2200 (mã lực/vòng/phút) |
Công suất tối đa | 13,5/2400 (mã lực/vòng/phút) |
Thể tích xylanh | 666 (cm3) |
Đường kính x hành trình pít tông | 94 x 96 (mm) |
Mômen cực đại | 4,8/1.800 (kgm/rpm) |
Tỷ số nén | 18 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | tay quay |
Hệ thống đèn chiếu | 12V - 25W |
Thể tích thùng nhiên liệu | 10,5 (lít) |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 185 (g/mã lực/giờ) |
Áp suất mở vòi phun | 220 (kg/cm3) |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30 (SAE30, 20, 10W-30) |
Thể tích dầu bôi trơn | 2,8 (lít) |
Hệ thống làm mát | két nước |
Thể tích nước làm mát | 2,1 (lít) |
Trọng lượng | 115 (kg) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 817 x 369 x 446 (mm) |