Giá mới: 7.900.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 9.900.000 ₫
(Giá đã VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
Máy Bơm Nước Honda WL30XH DR (liên doanh)
Ứng dụng:
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR là dòng máy bơm nước dân dụng rất tiện ích.
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR dùng bơm tưới cho đồng ruộng, tưới vườn, tưới tiêu nông nghiệp nói chung, với ưu thế là không cần sử dụng điện. Vì máy bơm này được chạy bằng xăng. Nên có thể đặt ở bất kì đâu chỉ cần có xăng là bơm được.
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR còn dùng ở những nơi có điện lưới, tuy nhiên do quá xa, không thể kéo dây điện tới, dùng máy bơm chạy xăng là tiện lợi nhất.
- Đây là loại máy bơm nước thế hệ mới nhất được Honda cải tiến cụm bơm giúp tăng áp lực và sử dụng động cơ Honda thế hệ thứ ba giúp tiết kiệm nhiên liệu
-Máy bơm nước Honda WL 30XH DR có độ bền cao, cũng như tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu quả kinh tế rất cao.
Máy bơm nước Honda WL 30XH DR
Mô tả:
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR là máy sử dụng nhiên liệu chính là xăng. Với dung tích bình nhiên liệu là 2.5 lít. Máy có công suất cực đại lên đến 3,6 kW (4.8 mã lực).
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR được thiết kế tương đối gọn, có trọng lượng khoảng 25kg, có khung bảo vệ và có ống nối hút và xả.
- Máy bơm nước Honda WL 30XH DR là loại máy được khởi động bằng tay.
Máy bơm nước Honda WL 30XH DR
Thống số kỹ thuật:
Loại máy: HONDA GP 160
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh
Dung tích xi lanh: 163cc
Công suất cực đại: 3,6 kW (4.8 mã lực)
Kiểu khởi động: Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu: 2.5 lít
Dung tích nhớt : 0.6 lít
Suất tiêu hao nhiên liệu : 1.0 lít/giờ
Cụm bơm: Đường kính ống hút xả 80 mm
Lưu lượng tối đa: 1100 lít/phút
Tổng cột áp: 23 m
Cột áp hút tối đa: 7,8 m
Thời gian tự mồi: 150 giây
Kiểu truyền động bơm trực tiếp từ trục PTO
Khung bảo vệ: Có
Ống nối hút và xả: Có
Lọc rác : Có
Kích thước phủ bì (DxRxC) 510 x 385 x 460 (mm)
Trọng lượng khô: 25 Kg
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy | HONDA GP 160 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh |
Dung tích xi lanh | 163cc |
Công suất cực đại | 3,6 kW (4.8 mã lực) |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.0 lít/giờ |
Cụm bơm | Đường kính ống hút xả 80 mm |
Lưu lượng tối đa | 1100 lít/phút |
Tổng cột áp | 23 m |
Cột áp hút tối đa | 7,8 m |
Thời gian tự mồi | 150 giây |
Kiểu truyền động | bơm trực tiếp từ trục PTO |
Khung bảo vệ | Có |
Ống nối hút và xả | Có |
Lọc rác | Có |
Kích thước phủ bì | 510 x 385 x 460 (mm) |
Trọng lượng khô | 25 Kg |