Máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931101
Thông số kỹ thuật của máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931101:
- Thang đo: 0.00 đến 3.00 pNa; 15.0 đến 150.0 mg/L (ppm) Na; 0.150 đến 1.500 g/L Na; 1.50 đến 15.00 g/L Na; 15.0 đến 60.0 g/L Na
-20 đến 120oC (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải: 0.01 pNa; 0.1 mg/L (ppm) Na; 0.001 g/L Na; 0.01 g/L Na; 0.1 g/L Na; 1 g/L Na
0.1oC (0.1°F)
±0.05 pNa; ±5% giá trị đo (Na);
± 0.5oC (không bao gồm sai số đầu dò)
- Độ lệch EMC: ± 2% FS (pNa và Na) / ± 0.5oC
- Hiệu chuẩn: tự động, 1 hoặc 2 điểm tại 2.3 g/l (HI7080L), 0.23 g/l (HI7087L), 23.0 g/l (HI7086L)
- Bù nhiệt: mặc định tại 25oC (77°F)
- Điện cực đo NaCl: FC300B, cáp 1m (mua riêng)
- Đầu dò nhiệt độ: HI7662, cáp 1m (mua riêng)
- Trở kháng đầu vào: 1012 Ohm
- Nguồn điện: 4 pin 1.5V
- Môi trường: 0 - 50oC; RH max 100%
- Kích thước: 196 x 80 x 60 mm
- Khối lượng: 500 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy
- Cung cấp gồm: Máy chính + pin + vali đựng máy + HDSD
- Máy không cung cấp kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn (mua riêng)