Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Hanna HI5521-02 dạng để bàn
Hanna HI5521-02 là máy đo dạng để bàn cho phép đo đồng thời 2 kênh pH,ORP, ISE và EC, TDS, Độ Mặn, Trở Kháng. Kênh 1 có cổng kết nối BNC phổ biến dễ sử dụng với nhiều dòng điện cực pH và ORP của Hanna Instruments. Máy được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B thân thủy tinh, mối nối đôi với thang đo nhiệt độ rộng từ 0 đến 100°C.
Thông số:
Hãng Sản xuất: Hanna
Model : HI5521-02
Đo pH
Thang đo -2.000 to 20.000 pH
Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
Bù nhiệt Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
Đo mV
Thang đo ±2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV
Đo EC
Thang đo 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*
Độ phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác ±1% giá trị (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm
Đo TDS
Thang đo 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00)
Độ phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác ±1% giá trị (±0.01 ppm)
Đo Trở kháng
Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
Đo Độ mặn
Thang đo: Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt; Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
Độ phân giải 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ; 0.1% cho tỷ lệ %
Độ chính xác ± 1 % giá trị
Hiệu chuẩn Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037)
Đo Nhiệt độ
Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Độ phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Độ chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
Hệ số nhiệt độ 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt độ tham khảo 5.0 đến 30.0oC
Hằng số cell 0.0500 to 200.00 Loại cell 4 cells
Điện cực điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3') (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
Đầu dò nhiệt độ HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
USP <645> có
Cổng kết nối PC: USB
Kênh đầu vào 1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
GLP : Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước:160 x 231 x 94 mm
Khối lượng: 1.2 Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp gồm: HI5521 được cung cấp kèm đầu dò pH HI1131B, đầu dò nhiệt độ HI7662-T, đầu dò độ dẫn HI76312, giá đỡ điện cực, gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601, 30mL dung dịch châm điện cực HI7082, adapter 12V và HDSD ; HI5521-01: 115V ;HI5521-02: 230V
Lưu ý * Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt. ** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế