• Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Hanna HI5521-02

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Hanna HI5521-02

Mã sản phẩm: Hanna HI5521-02
Model sản phẩm: Hanna HI5521-02
Danh mục: Máy đo độ dẫn EC
Hanna HI5521-02 là máy đo dạng để bàn cho phép đo đồng thời 2 kênh pH,ORP, ISE và EC, TDS, Độ Mặn, Trở Kháng. Kênh 1 có cổng kết nối BNC phổ biến dễ sử dụng với nhiều dòng điện cực pH và ORP của Hanna Instruments.

Giá mới: 26.500.000 ₫ Tiết kiệm: 13%

Giá cũ: 30.476.000 ₫

(Giá chưa bao gồm thuế VAT)

Button Mua ngayMua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
Để gặp tư vấn viên vui lòng gọi: 
Trụ sở HCM: (028)3510 2786 - (028) 3510 6176 - 0902 787 139 - 0932 196 898
CN Hà Nội: (024)3221 6365 - 0918 486 458 - 0962 714 680 
Đà Nẵng:  0962.986.450 
Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình: 0868.227775 
Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định: 0963.040.460 
Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Bình: 0969.581.266
Đắk Lắk, Tây Nguyên : 0984.762.139
Cần Thơ & các tỉnh miền Tây: 0938 704 139

Đại lý phân phối toàn quốc: * Giá tốt    * Dịch vụ sau bán hàng tận tâm.         
 
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898

Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Hanna HI5521-02 dạng để bàn

Hanna HI5521-02 là máy đo dạng để bàn cho phép đo đồng thời 2 kênh pH,ORP, ISE và EC, TDS, Độ Mặn, Trở Kháng. Kênh 1 có cổng kết nối BNC phổ biến dễ sử dụng với nhiều dòng điện cực pH và ORP của Hanna Instruments. Máy được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B thân thủy tinh, mối nối đôi với thang đo nhiệt độ rộng từ 0 đến 100°C.

Thông số: 
Hãng Sản xuất: Hanna
Model : HI5521-02

Đo pH
Thang đo -2.000 to 20.000 pH
Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn  Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
Bù nhiệt Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

Đo mV
Thang đo ±2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV

Đo EC
Thang đo 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*
Độ phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác ±1% giá trị (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm

Đo TDS
Thang đo 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00)
Độ phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác ±1% giá trị (±0.01 ppm)

Đo Trở kháng
Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)

Đo Độ mặn
Thang đo: Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt; Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
Độ phân giải 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ; 0.1% cho tỷ lệ %
Độ chính xác ± 1 % giá trị
Hiệu chuẩn Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037)

Đo Nhiệt độ
Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Độ phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Độ chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
Hệ số nhiệt độ 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt độ tham khảo 5.0 đến 30.0oC

Hằng số cell 0.0500 to 200.00 Loại cell 4 cells
Điện cực điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3') (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
Đầu dò nhiệt độ HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
USP <645> có
Cổng kết nối PC: USB
Kênh đầu vào 1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
GLP : Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước:160 x 231 x 94 mm
Khối lượng: 1.2 Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp gồm: HI5521 được cung cấp kèm đầu dò pH HI1131B, đầu dò nhiệt độ HI7662-T, đầu dò độ dẫn HI76312, giá đỡ điện cực, gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601, 30mL dung dịch châm điện cực HI7082, adapter 12V và HDSD ; HI5521-01: 115V ;HI5521-02: 230V
Lưu ý * Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt. ** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế

 

Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Hanna HI5521-02

security reload
Luu ý:
- Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm.
- Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình.
- Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá sản phẩm ngay hôm nay?
Hãy để Công Ty Hải Minh giúp bạn
Gọi mua hàng
Hỗ trợ tư vấnChat với chúng tôi qua Zalo