| Công nghệ quét mã vạch: | 650 nm visible laser diode (VLD) |
| Góc quét: | 38° |
| Tốc độ quét: | 500 scan/s |
| Đọc các mã vạch: | 1D và GS1 Databar |
| Độ tương phản của mã vạch: | 30% @ UPC/EAN 100% |
| Độ rộng mã vạch tối thiểu: | 4 mil (PDF 417), 5 mil (Code 39), HD focus only |
| Công cụ chỉ thị: | đèn LED và tiếng bíp |
| Cổng kết nối: | Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, wand, OPOS, JPOS |
| Kích cỡ: | 147.0 × 62.0 × 114.5 mm (device only); 176.4 × 101.6 × 133.6 mm (with cradle) |
| Trọng lượng: | 140gr |
| Kích thước: | 147.0 × 62.0 × 114.5 mm |
| Giao tiếp: | USB (RS232 & PS/2 option) |
| Độ bền (chuẩn IP): | IP41 |