



| - Tốc độ in | 19 trang/phút. |
| - Tốc độ xử lý : | 800 MHz |
| - Bộ nhớ RAM : | 256 MB |
| - Khay giấy: | 150 tờ |
| - Kết nối tiêu chuẩn: | Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base |
| -TX network port, Host USB, wireless 802.11 b/g/n | |
| - Độ phân giải in : | 600 x 600 dpi. |
| - Mực sử dụng: | CF400A/01A/02A/03A (HP 201A) or CF400X/01X/02X/03X ( HP 201X) |
| - Công suất : | 30.000 trang |
| - Tốc độ in : | 19 trang/phút. |
| - Tốc độ xử lý : | 800 MHz |
| - Bộ nhớ RAM : | 256 MB |