Giá mới: 24.100.000 ₫ Tiết kiệm: 3%
Giá cũ: 24.900.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng ( 6 tháng với đầu in )
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-346M | |||
Model máy | TTP-346M | ||
Độ phân giải | 300 dpi (12 dot/mm) | ||
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) | ||
CPU | 32 Bit | ||
Sensor | Position adjustable transmissive/reflective sensor Head open sensor Ribbon end sensor | ||
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 8 IPS | ||
Chiều dài nhãn in | 1854.2mm (73") | ||
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm (4.09") | ||
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) | ||
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”) | |||
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.30mm | |||
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 600 m | ||
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 25.4 đến 114.3 mm (1” to 4.5”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside/ mực trong ink inside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). | |||
Nguồn điện tiêu thụ | Input: 115-230V, 6.3/3.15A, 50/60Hz Output: 24V, 8.33A, 200W | ||
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) | ||
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB, PS/2 | ||
Tốc độ kết nối | Baud rate 2400 ~ 115200 | ||
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 8MB Flash, 32MB SDRAM | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) | ||
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery, CB, UL, CUL | ||
Kích thước máy in | Chiều dài: 270 mm (10.63") ; Chiều cao : 308 mm (12.13"); Chiều ngang: 505 mm (19.88") | ||
Trọng lượng: 15 kg | |||
Phụ kiện | Windows labeling software CD disk Quick start guide |