Giá mới: 9.800.000 ₫ Tiết kiệm: 7%
Giá cũ: 10.550.000 ₫
(hàng chính hãng chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Với cấu hình nhiều tiện ích và chất lượng mà tiết kiệm được chi phí, máy in mã vạch Zebra GT800 in ở hai chế độ cảm nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp. Dòng máy này được cải tiến để sử dụng với mực in 300m, giấy in dài 100m, giảm thiểu được thời gian thay mực và giấy. In tốc độ nhanh, lên đến 127mm/s. Firmware tương thích cho cả EPL và ZPL đồng thời.
Máy in mã vạch Zebra GT800
Đặc điểm nổi bật máy in mã vạch Zebra GT800
Máy in mã vạch Zebra GT800thuộc dòng máy in để bàn, với thiết kế được cải tiến từ dòng máy in mã vạch Zebra G Series, không những dung tích chứa cuộn mực của máy được mở rộng mà quy trình tháo lắp cuộn mực cũng như tem nhãn (Label) cũng trở nên đơn giản hơn. Thêm vào đó, bên cạnh việc sử dung tính năng in truyền nhiệt gián tiếp, máy in mã vạch Zebra GT800 còn sở hữu tốc độ in nhanh đến 5IPS (127 mm) mỗi giây, và có thể xử lý in nhãn rộng đến 114mm.
Máy in mã vạch Zebra GT800
GT800 là máy in mã vạch để bàn Zebra đầu tiên có khả năng chứa cuộn mực từ 74m đến 300m, là sự kết hợp thông minh giữa dòng máy in mã vạch để bàn truyền thống và máy in mã vạch cao cấp, nhằm đáp ứng hơn nữa nhu cầu đa dạng của khách hàng. Máy in mã vạch Zebra GT800 nổi bật với sự cân bằng giữa giá cả và giá trị. Ngoài các tính năng nổi trội của dòng máy in để bàn thông thường, các tính năng của máy in mã vạch Zebra GT800 còn đáng được chú ý ở sự cải tiến hơn cả dòng máy Zebra 2844 mà vẫn giữ được mức giá tương đương.
Chức năng kết nối và tương thích kết nối của máy in mã vạch Zebra GT800 cũng được phát triển đáng kể với sự kết hợp 2 ngôn ngữ lập trình EPL và ZPL, cùng cảm ứng tự động serial port, giúp máy có thể dễ dàng kết nối mà không cần phải trãi qua bất cứ quy trình cài đặt nào. Hơn nữa, GT800 có thể kết nối trực tiếp Ethernet 10/100 với băng thông rộng hơn.
Công nghệ in: | In truyền nhiệt trực tiếp / gián tiếp |
Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in tối đa: | 5" (127 mm)/giây |
Kết nối tiêu chuẩn: | Serial RS-232 (DB9) |
Giao diện điều kiển: | |
Bộ nhớ: | 8 MB SDRAM; 8 MB Flash |
Độ dài cuộn mực: | 984' (300 meter) |
Chiều rộng khổ in tối đa: | 4.09" (104 mm) |
Chiều dài khổ in tối đa: | 39” (991 mm) |
Kích thước | Rộng: 7.75" (197 mm) |