| Model | C138 |
| Công suất dự phòng/Stand by Power (KVA/KW) | 138/110 |
| Công suất liên tục/Stand by Power (KVA/KW) | 125/100 |
| Kiểu động cơ/Engine model | 6BTAA5.9-G2 |
| Số xilanh/The No. ofcylinder | 6L |
| Dung tích xilanh/Displa-cement(L) | 5.88 |
| Dung tích nhớt bôi trơn/Lub-oil capacity(L) | 16.4 |
| Điện áp khới động Starting voltage(V) | 24 |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | Leroy somer (Pháp) LSA44.2S7 hoặc Stamford (Anh) UCI274D |
| Kiểu máy | Trần |
| Kích thước DxRxC/Dimension LxWxH (mm) | 2240X980X1515 |
| Trọng lượng/ Weight (Kg) | 1400 |
| Model | C138 |
| Công suất dự phòng/Stand by Power (KVA/KW) | 138/110 |
| Công suất liên tục/Stand by Power (KVA/KW) | 125/100 |
| Kiểu động cơ/Engine model | 6BTAA5.9-G2 |
| Số xilanh/The No. ofcylinder | 6L |
| Dung tích xilanh/Displa-cement(L) | 5.88 |
| Dung tích nhớt bôi trơn/Lub-oil capacity(L) | 16.4 |
| Điện áp khới động Starting voltage(V) | 24 |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | Leroy somer (Pháp) LSA44.2S7 hoặc Stamford (Anh) UCI274D |
| Kiểu máy | Trần |
| Kích thước DxRxC/Dimension LxWxH (mm) | 2240X980X1515 |
| Trọng lượng/ Weight (Kg) | 1400 |