| Model | KAMA – KDE10S | 
| Tần số | 50 Hz | 
| Công suất liên tục | 10 KVA | 
| Công suất dự phòng | 11 KVA | 
| Điện áp định mức | 220 V | 
| Dòng điện định mức | 43.5 A | 
| Hệ số công suất cosØ Lag | 1 | 
| Số pha | 1 pha | 
| Số cực từ | 4 | 
| Số vòng quay đầu phát | 1500 | 
| Cấp cách điện | H | 
| Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % | 
| Động cơ - Kí hiệu | QC480D | 
| Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng | 
| Đường kính x hành trình piston | 80 x 90 mm | 
| Dung tích xilanh | 1.809 L | 
| Công suất động cơ KW | 13/1500 | 
| Tỉ số nén | 18:1 | 
| Tốc độ động cơ | 1500 | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bắng nước và quạt gió | 
| Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu | 
| Hệ thống khởi động | Đề nổ | 
| Nhiên liệu sử dụng | Diezen | 
| Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) | 
| Dung tích dầu bôi trơn | 5 L | 
| ắc quy | 12V – 60Ah kín khí | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa | 3.4 L/h | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 40 Lít | 
| Kích thước | 1900 x 850 x 1050 mm | 
| Khối lượng | 620 Kg | 
| Kết cấu khung- vỏ bọc | Vỏ cách âm, máy không có bánh xe | 
| Bảng điều khiển | Kĩ thuật số (Digital) | 
| 1 - Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố. 2 - Màn hình kĩ thuật số hiển thị: HGM72 tự động vận hành và bảo vệ máy an toàn, với giao diện tiếng việt cho người dùng. | |
| Model | KAMA – KDE10S | 
| Tần số | 50 Hz | 
| Công suất liên tục | 10 KVA | 
| Công suất dự phòng | 11 KVA | 
| Điện áp định mức | 220 V | 
| Dòng điện định mức | 43.5 A | 
| Hệ số công suất cosØ Lag | 1 | 
| Số pha | 1 pha | 
| Số cực từ | 4 | 
| Số vòng quay đầu phát | 1500 | 
| Cấp cách điện | H | 
| Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % | 
| Động cơ - Kí hiệu | QC480D | 
| Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng | 
| Đường kính x hành trình piston | 80 x 90 mm | 
| Dung tích xilanh | 1.809 L | 
| Công suất động cơ KW | 13/1500 | 
| Tỉ số nén | 18:1 | 
| Tốc độ động cơ | 1500 | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bắng nước và quạt gió | 
| Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu | 
| Hệ thống khởi động | Đề nổ | 
| Nhiên liệu sử dụng | Diezen | 
| Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) | 
| Dung tích dầu bôi trơn | 5 L | 
| ắc quy | 12V – 60Ah kín khí | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa | 3.4 L/h | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 40 Lít | 
| Kích thước | 1900 x 850 x 1050 mm | 
| Khối lượng | 620 Kg | 
| Độ ồn | 68 dB (A) / 7m | 
| Kết cấu khung- vỏ bọc | Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe | 
| Bảng điều khiển | Kĩ thuật số (Digital) | 
| 1 - Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố. 2 - Màn hình kĩ thuật số hiển thị: HGM72 tự động vận hành và bảo vệ máy an toàn, với giao diện tiếng việt cho người dùng. | |