Máy phát điện chạy dầu diesel KAMA KDE - 3500T - Công suất liên tục: 2.8 KVA
- Công suất cực đại: 3.2 KVA
- Nhiên liệu:
Diesel - Số pha: 01, Khởi động: Đề nổ
- Có vỏ cách âm
- Bảng điều khiển cơ học. Sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành 1 năm
Model | KAMA KDE - 3500T |
Tần số Hz | 50 |
Công suất liên tục KVA | 2.8 |
Công suất dự phòng KVA | 3.2 |
Điện áp định mức V | 115 / 230 |
Dòng điện định mức A | 24.4/12.2 |
Hệ số công suất cosØ Lag | 1.0 |
Số pha | 1 pha |
Số cực từ | 2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m | 3000 |
Cấp cách điện | B |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu | KM178F |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp. |
Đường kính x hành trình piston mm | 78x62 |
Dung tích xilanh L | 0.296 |
Công suất liên tục động cơ kW | 3.68/3000 |
Tỉ số nén | 20:01 |
Tốc độ động cơ r.p.m | 3000 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12V.DC 0.8 KW |
Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích dầu bôi trơn L | 1.1 |
Nguồn nạp ắc quy V-A | 12V – 3A |
ắc quy V-Ah | 12V – 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h | 0.928 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít | 16 |
Kích thước mm | 830 x 532 x 740 |
Khối lượng Kg | 140 |
| |
Kết cấu khung – vỏ bọc | máy có bánh xe |
Bảng điều khiển | |
Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra. |
Máy phát điện KAMA