Máy phát điện KAMA KGE - 6500E - Công suất liên tục: 5 KVA
 - Công suất cực đại: 5.5 KVA
 - Nhiên liệu: 
Xăng, Số pha: 01
- Khởi động: Đề nổ và dây Curoa Sản xuất tại Trung Quốc
 Bảo hành 1 năm 
| Model | KAMA KGE - 6500E | 
| Tần số                                          Hz | 50 | 
| Công suất liên tục                        KVA | 5.0 | 
| Công suất dự phòng                     KVA | 5.5 | 
| Điện áp định mức                          V | 115 / 230 | 
| Dòng điện định mức                      A | 43.6/21.8 
 
 | 
| Hệ số công suất cosØ                Lag | 1.0 | 
| Số pha | 1 pha | 
| Số cực từ | 2 | 
| Số vòng quay đầu phát                r.p.m | 3000 | 
| Cấp cách điện | B | 
| Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % | 
| Động cơ - Kí hiệu | KG390 | 
| Kiểu động cơ | Động cơ xăng 1 xi lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát  bằng khí | 
| Đường kính x hành trình piston     mm | 88 x 64 | 
| Dung tích xilanh                        L | 0.398 | 
| Công suất liên tục động cơ           kW | 7.0/3000 | 
| Tỉ số nén | 8.5:1 | 
| Tốc độ động cơ                            r.p.m | 3000 | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức | 
| Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té | 
| Hệ thống khởi động | Đề nổ | 
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên | 
| Loại dầu bôi trơn | SAE 10W30  (above CD grade) | 
| Dung tích dầu bôi trơn                   L | 1.1 | 
| Nguồn nạp ắc quy                        V-A | 12V – 10A | 
| ắc quy                                           V-Ah | 12V – 17Ah | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa      l/h | 2.244 | 
| Dung tích bình nhiên liệu               Lít | 32 | 
| Kích thước                                     mm | 675 x 520 x 540 | 
| Khối lượng                                     Kg | 90 | 
|  |  | 
| Kết cấu khung – vỏ bọc | kết cấu khung hở , máy không có bánh xe | 
| Bảng điều khiển | Loại cơ | 
| Đồng hồ hiển thị Điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra... | 
May phat dien KAMA