Máy photocopy canon iR 2520 được trang bị các tính năng làm việc nhóm. Từ tính năng in mạng làm việc tới in đảo mặt được tích hợp trong máy. Đây chắc chắn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn tạo ra các bản tài liệu chuyên nghiệp đáng tin cậy của mình.
In ấn, sao chép và quét
Với tính năng in, sao chép tiêu chuẩn qua mạng, dòng máy Canon iR 2520 đạt tốc độ sao chép, in ấn tới 20 trang khổ A4 mỗi phút. Phần mềm Network ScanGear của Canon, giúp bạn nhập các tài liệu đã quét màu lưu trữ vào máy tính cá nhân của mình. Cơ cấu nạp giấy 50 tờ giúp bạn xử lý các bản tài liệu gốc nhiều trang và đảm bảo công việc của bạn được vận hành trơn tru.
In nối mạng có sẵn
Dòng máy Canon iR 2520 đa chức năng này có thể kết nối với mạng văn phòng của bạn để dễ dàng chia sẻ việc in ấn của nhiều máy tính. Sử dụng Giao Diện Người Sử Dụng Từ Xa (Remote User Interface), với những chức năng như kiểm tra tình trạng máy, vận hành và hướng dẫn in đều có thể được giám sát và kiểm soát từ xa qua mạng kết nối trực tiếp tới máy tính để bàn của bạn.
==> Xem thêm: Máy đánh giày gia đình chính hãng
In đảo mặt tự động có sẵn giúp tiết kiệm chi phí
Canon iR 2520 hạn chế được một nửa mức tiêu thụ giấy của bạn nhờ cơ chế in hai mặt tiêu chuẩn, cho phép in và sao chép dễ dàng trên cả hai mặt giấy mà không hề ảnh hưởng tới chất lượng. Chi phí của bạn sẽ tiết kiệm tới 50% lượng giấy tiêu thụ, do vậy bạn có thể cùng lúc tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Thiết bị | iCanon iR 2520 | |
Loại máy | Để bàn (kết hợp đầu đọc + khay ra giấy bên trong) | |
Hệ thống xử lý hình ảnh | Hệ thống truyền tĩnh điện khô lade | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn : | 256MB |
Tối đa : | 512MB | |
Giao diện mạng làm việc | Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0 | |
Thời gian làm nóng máy | Tối đa 30 sau khi bật nguồn | |
Thời gian copy bản đầu tiên | 6,4 giây hoặc ít hơn | |
Copy nhiều bản | 1 đến 999 tờ | |
Phóng đại | 25% đến 400% (dung sai 1%) | |
Kích thước gốc tối đa | Tối đa A3 / 11" x 17" | |
Copy đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ copy / in | 20ppm | |
Độ phân giải | Đọc: | 600 x 600dpi |
Viết: | 1200 x 1200dpi | |
Nguồn giấy (80gsm) | Giấy Cassette: | Tiêu chuẩn: dung lượng 250 tờ |
Giấy Stack Bypass: | Tiêu chuẩn: dung lượng 100 tờ | |
Trọng lượng giấy có thể sử dụng | Giấy Cassette: | 64 đến 90gsm |
Giấy Stack Bypass: | 64 đến 128gsm | |
Kích thước thân máy chính (W x D x H) | 565 x 680 x 681mm (khi có nắp che) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 50,5kg | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ tối đa | Xấp xỉ 1,542KW | |
Hiệu suất ống mực (che phủ 6%) | Xấp xỉ 14.600 tờ (A4) | |
Hiệu suất trống | Xấp xỉ 132.000 tờ (A4) | |
Các thông số kỹ thuật in |
| |
PDL | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
Tùy chọn: | PCL 5e / 6, PS3 | |
Hệ điều hành mạng làm việc | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản sau này) | |
Các thông số kỹ thuật ScanGear mạng làm việc |
| |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 | |
Độ phân giải | BW: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
CL: | Có thể lên tới 300 x 300dpi |
Thiết bị | Canon iR 2520 | |
Loại máy | Để bàn (kết hợp đầu đọc + khay ra giấy bên trong) | |
Hệ thống xử lý hình ảnh | Hệ thống truyền tĩnh điện khô lade | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn : | 256MB |
Tối đa : | 512MB | |
Giao diện mạng làm việc | Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0 | |
Thời gian làm nóng máy | Tối đa 30 sau khi bật nguồn | |
Thời gian copy bản đầu tiên | 6,4 giây hoặc ít hơn | |
Copy nhiều bản | 1 đến 999 tờ | |
Phóng đại | 25% đến 400% (dung sai 1%) | |
Kích thước gốc tối đa | Tối đa A3 / 11" x 17" | |
Copy đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ copy / in | 20ppm | |
Độ phân giải | Đọc: | 600 x 600dpi |
Viết: | 1200 x 1200dpi | |
Nguồn giấy (80gsm) | Giấy Cassette: | Tiêu chuẩn: dung lượng 250 tờ |
Giấy Stack Bypass: | Tiêu chuẩn: dung lượng 100 tờ | |
Trọng lượng giấy có thể sử dụng | Giấy Cassette: | 64 đến 90gsm |
Giấy Stack Bypass: | 64 đến 128gsm | |
Kích thước thân máy chính (W x D x H) | 565 x 680 x 681mm (khi có nắp che) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 50,5kg | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ tối đa | Xấp xỉ 1,542KW | |
Hiệu suất ống mực (che phủ 6%) | Xấp xỉ 14.600 tờ (A4) | |
Hiệu suất trống | Xấp xỉ 132.000 tờ (A4) | |
Các thông số kỹ thuật in |
| |
PDL | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
Tùy chọn: | PCL 5e / 6, PS3 | |
Hệ điều hành mạng làm việc | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản sau này) | |
Các thông số kỹ thuật ScanGear mạng làm việc |
| |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 | |
Độ phân giải | BW: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
CL: | Có thể lên tới 300 x 300dpi |