Định dạng có nhiều thay đổi
Máy photocopy đa chức năng Canon iR-ADV 4025 có thể thao tác dễ dàng một loạt các định dạng file. Chỉ cần một nút nhấn, các file này có thể được chuyển đổi, chia sẻ dễ dàng và hiệu quả tới nhiều địa chỉ khác nhau nhờ chức năng Universal SEND (gửi toàn bộ) của máy, giúp nâng cao hiệu quả công việc tổng thể.Từ các file nén PDF tiêu chuẩn, file PDF / XPS có thể tìm kiếm và Adobe Reader Extensions PDF, đó là gần như tất cả các định dạng bản copy mềm.
Thông số kỹ thuật:
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R Khổ tuỳ chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 431,8mm Khay nạp bao thư chọn thêm, có thể sử dụng bao thư ở khay cassette 2 | |
Khay tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148mm đến 297 x 431,8mm), và Envelopes | |
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4: | 25ppm |
A3: | 15ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 5,2 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 60 đến 128gsm |
Khay tay: | 52 đế 220gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4: (tuỳ chọn) | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay: | 80 tờ (80gsm) | |
Hộc chứa: | 2.700 tờ (80gsm) | |
CPU | 1,2GHz | |
Bộ nhớ máy photocopy | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB2.0 | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực (dung lượng ước tính @ 6% mức phủ) | In đen trắng: | 30.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng: | 135.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77,9kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Phông chữ cho PS | Roman 136 | |
Phông chữ cho PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Quét kéo | Trình điều khiển TWAIN mạng làm việc (75 đến 600dpi màu 24 bits / 8 bits thang màu xám / màu đen trắng 2 bits) | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu: | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi Cần phải nâng cấp bộ nhớ phụ khi quét với độ phân giải 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi | |
Gửi đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Tối đa 1800) | |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF / XPS có độ nén cao, PDF / A-1b, PDF tối ưu hoá dành cho Web |
Siêu thị điện máy chính hãng Hải Minh luôn tự hào là đơn vị phân phối hàng đầu máy photocopy chính hãng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực trình chiếu, công ty chúng tôi luôn đáp ứng mọi yêu cầu về sản phẩm từ phía khách hàng. Với hệ thống phân toàn quốc, đội ngũ nhân viên đăng động nhiệt tình công ty chúng tôi luôn đảm bảo tiêu chí giao hàng và bảo hành sản phẩm tận nơi sử dụng của khách hàng trong khu vực nội thành.
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R Khổ tuỳ chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 431,8mm Khay nạp bao thư chọn thêm, có thể sử dụng bao thư ở khay cassette 2 | |
Khay tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148mm đến 297 x 431,8mm), và Envelopes | |
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4: | 25ppm |
A3: | 15ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 5,2 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 60 đến 128gsm |
Khay tay: | 52 đế 220gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4: (tuỳ chọn) | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay: | 80 tờ (80gsm) | |
Hộc chứa: | 2.700 tờ (80gsm) | |
CPU | 1,2GHz | |
Bộ nhớ máy photocopy | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB2.0 | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực (dung lượng ước tính @ 6% mức phủ) | In đen trắng: | 30.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng: | 135.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77,9kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Phông chữ cho PS | Roman 136 | |
Phông chữ cho PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Quét kéo | Trình điều khiển TWAIN mạng làm việc (75 đến 600dpi màu 24 bits / 8 bits thang màu xám / màu đen trắng 2 bits) | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu: | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi Cần phải nâng cấp bộ nhớ phụ khi quét với độ phân giải 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi | |
Gửi đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Tối đa 1800) | |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF / XPS có độ nén cao, PDF / A-1b, PDF tối ưu hoá dành cho Web |