Video giới thiệu và hướng dẫn sử dụng máy photo canon IR 4035
Máy photocopy Canon iR-ADV 4035 là dòng máy đa chức năng được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu làm việc chuyên nghiệp cho văn phòng của bạn, với tốc độ copy lên đến 35 trang/ phút. Đây chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn khi đang có ý định mua máy photo. Cùng xem ngay vài tính năng nổi bật của sản phẩm này nhé!
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
Khay tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148mm đến 297 x 431,8mm), và bao thư | |
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4: | 35ppm |
A3: | 22ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 3,8 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 60 đến 128gsm |
Khay tay: | 52 đế 220gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay: | 80 tờ (80gsm) | |
Hộc chứa: | 2.700 tờ (80gsm) | |
CPU | 1,2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực | In đen trắng: | 30.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng: | 141.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77,9kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Phông chữ cho PS | Roman 136 | |
Phông chữ cho PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Quét kéo | Trình điều khiển TWAIN mạng làm việc (75 đến 600dpi màu 24 bits / 8 bits thang màu xám / màu đen trắng 2 bits) | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu: | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Gửi đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Tối đa 1800) | |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF / XPS có độ nén cao, PDF / A-1b, PDF tối ưu hoá dành cho Web |
Option chọn thêm cho máy photocopy canon 4035:
1. Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động (DADF - AG1, khả năng chứa giấy 100 tờ): 21.900.000 đ
2. Khay giấy 550 tờ x 2 khay (Cassette Feeding Unit AF1): 25.200.000 đ
3. Bộ phận fax (Super G3 Fax Board AK1): 17.300.000 đ
4. Kệ đặt máy photocopy: 880.000 đ
Nếu bạn đang có nhu cầu mua máy photo giá rẻ lại đảm bảo về chất lượng thì nhanh tay liên hệ ngay hotline của siêu thị điện máy chính hãng Hải Minh để được hỗ trợ tư vấn và chọn được cho mình dòng sản phẩm phù hợp nhất nhé! Cam kết 100% chất lượng, rõ ràng về nguồn gốc và xuất xứ chắc chắn không làm bạn thất vọng.
==> Xem thêm: Máy uốn đai tròn giá rẻ
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
Khay tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148mm đến 297 x 431,8mm), và bao thư | |
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4: | 35ppm |
A3: | 22ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 3,8 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 60 đến 128gsm |
Khay tay: | 52 đế 220gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay: | 80 tờ (80gsm) | |
Hộc chứa: | 2.700 tờ (80gsm) | |
CPU | 1,2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực | In đen trắng: | 30.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng: | 141.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77,9kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in |
| |
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Phông chữ cho PS | Roman 136 | |
Phông chữ cho PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Quét kéo | Trình điều khiển TWAIN mạng làm việc (75 đến 600dpi màu 24 bits / 8 bits thang màu xám / màu đen trắng 2 bits) | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) |
| |
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu: | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Gửi đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Tối đa 1800) | |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF / XPS có độ nén cao, PDF / A-1b, PDF tối ưu hoá dành cho Web |