Bảng điều khiển đa chạm thân thiện với người dùng
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub này có bảng điều khiển cảm ứng đa điểm 9 inch, dễ tương tác với các thiết bị di động thông qua khu vực cảm ứng di động. Chức năng widget được tích hợp để cải thiện khả năng sử dụng. Các chức năng thân thiện với môi trường như trực quan hóa mức tiêu thụ năng lượng có sẵn.
Scan màu tốc độ cao
Các tài liệu hai mặt có thể được scan màu với độ chính xác ở 160 ipm với bộ nạp tài liệu scan kép.
Vận hành đơn giản, bảo mật vững chắc
Hỗ trợ xác thực linh hoạt, thiết lập bảo mật ban đầu dễ dàng và các tiện ích bảo mật khác giúp đơn giản hóa việc bảo vệ tài sản của công ty.
Model | Bizhub 368E |
Hãng sản xuất | Konica Minolta Bizhub |
Chức năng | Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu 9 inch |
Tốc độ sao chụp/in | 36 bản/phút (A4) |
Đảo bản sao | Có sẵn (cho phép in 2 mặt tự động) |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động | DF-704 |
Tốc độ scan | 80 bản/phút (với DF-704) |
Có sẵn card mạng | cho phép in mạng, scan mạng |
In Banner | (1200 x 297mm) |
In giao tiếp | NFC |
Bản gốc | tối đa A3 (tờ rời, sách, vật thể) |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải bản in | 1200 x 1200 dpi |
Zoom | 25%-400% |
Khay nạp giấy tự động | 500 tờ x 2 |
Khay nạp giấy tay | 150 tờ |
Định lượng giấy | 60 – 300 g/m2 |
Bản chụp đầu tiên ít hơn | 4.5 giây |
Thời gian khởi động máy | Ít hơn 20 giây |
Chia bộ điện tử | tự động |
Điện năng tiêu thụ | tối đa 1,58KW |
Bộ nhớ trong | 2GB (Tối đa: 4GB) |
Ổ cứng | 250GB |
Sao chụp liện tục | 1-9999 bản |
Kích thước | 615 × 685 × 779 mm |
Trọng lượng | 76kg |
Model | Bizhub 368E |
Hãng sản xuất | Konica Minolta Bizhub |
Chức năng | Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu 9 inch |
Tốc độ sao chụp/in | 36 bản/phút (A4) |
Đảo bản sao | Có sẵn (cho phép in 2 mặt tự động) |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động | DF-704 |
Tốc độ scan | 80 bản/phút (với DF-704) |
Có sẵn card mạng | cho phép in mạng, scan mạng |
In Banner | (1200 x 297mm) |
In giao tiếp | NFC |
Bản gốc | tối đa A3 (tờ rời, sách, vật thể) |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải bản in | 1200 x 1200 dpi |
Zoom | 25%-400% |
Khay nạp giấy tự động | 500 tờ x 2 |
Khay nạp giấy tay | 150 tờ |
Định lượng giấy | 60 – 300 g/m2 |
Bản chụp đầu tiên ít hơn | 4.5 giây |
Thời gian khởi động máy | Ít hơn 20 giây |
Chia bộ điện tử | tự động |
Điện năng tiêu thụ | tối đa 1,58KW |
Bộ nhớ trong | 2GB (Tối đa: 4GB) |
Ổ cứng | 250GB |
Sao chụp liện tục | 1-9999 bản |
Kích thước | 615 × 685 × 779 mm |
Trọng lượng | 76kg |