| Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
| Tốc độ sao chụp | 20 trang/ phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | 99 tờ |
| Thời gian khởi động | 10 giây |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6.5 giây |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ | 50% - 200% ( Tăng giảm từng 1% ) |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay 1 X 350 tờ. |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 250 tờ. |
| Khổ giấy sao chụp | A6 đến A3 |
| Định lượng giấy sao chụp | 60 - 90gsm |
| Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
| Màn hình điều khiển | LCD hiển thị 4 dòng |
| Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
| Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 568 x 4308mm |
| Trọng lượng máy | Ít hơn 37 kg |
| Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 1.55 kW/h |
| CHỨC NĂNG IN | |
| Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
| In trực tiếp từ USB / SD Card | Không |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
| Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 17 ảnh/ phút Bản màu: 6 ảnh/ phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 |
| Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | |
| Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động | |
| Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay) | |
| DDST type M1 (In mạng) | |