Kích thước | 15.2 x 6.3 x 8.4 cm. |
Trọng lượng | 146 g. |
Điện áp | 5v |
Nguồn điện | Điện máy chủ |
Màu sắc | Đen. |
Loại máy quét | 2 chiều. |
Nguồn sáng | 650 nm tia laser nhìn thấy được |
Tần số quét | 50 Hz. |
Tốc độ quét | 100 lần quét/ giây. |
Chế độ quét | Tự động hoặc thủ công. |
Khẵ năng đọc các loại mã | UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code 128, Code39, Code93… |
Hổ trợ cổng giao diện | USB, PS2/ RS-232 dùng cho máy tính tiền ECR. |
Nhiệt độ lưu trử | 20-45 |
Nhiệt độ hoạt động | 20-45 |
Độ ẩm | 5-85% |
Chịu lực rơi | 1.5m |
Cường độ ánh sáng | Daylight, 4000 Lux |
Đọc các loại mã vạch | UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code 128, Code39, Code93… |
Tốc độ quét | 100 times/second |
Cổng kết nối | USB ,PS2 / RS-232 dùng cho máy tính tiền ECR |
Cường độ ánh sáng | Daylight, 4000 Lux |
Tần số quét | 50Hz. |
Tốc độ quét | 100 lần/ giây |
Nguồn sáng | 650 nm tia laser nhìn thấy được |
Chế độ quét | 2 chiều |
Điện áp và dòng điện | 5V. |
Nguồn điện | Sử dụng nguồn máy chủ |
Màu sắc | Đen |
Kích thước | 15.2 x 6.3 x 8.4 cm. |
Trọng lượng | 146 g |