Model | Ổn Áp HANSHIN 1 pha 3KVA |
Điện áp vào | 40V – 240V 60V – 240V 90V – 240V 140V – 240V |
Điện áp ra | 100V, 110V, 220V ( ±3% ) |
Công suất | 3KVA |
Tốc độ đáp ứng | từ 2 đến 5V trên giây. |
Tần số | 50Hz/60Hz |
Điện trở cách điện | 3~100 Mega Ohms/DC-500V. |
Độ ẩm tương đối cho phép | ≤ 80% |
Nhiệt độ môi trường làm việc | 5 - 50°C |
Thời gian xác lập điện áp khi điện áp thay đổi 10%. | 0,5 giây |
Độ bền cách điện | Biến thiết chịu được phóng điện áp cao 2000V trong vòng 1 phút. |
Model | Ổn Áp HANSHIN 1 pha 3KVA |
Điện áp vào | 40V – 240V 60V – 240V 90V – 240V 140V – 240V |
Điện áp ra | 100V, 110V, 220V ( ±3% ) |
Công suất | 3KVA |
Tốc độ đáp ứng | từ 2 đến 5V trên giây. |
Tần số | 50Hz/60Hz |
Điện trở cách điện | 3~100 Mega Ohms/DC-500V. |
Độ ẩm tương đối cho phép | ≤ 80% |
Nhiệt độ môi trường làm việc | 5 - 50°C |
Thời gian xác lập điện áp khi điện áp thay đổi 10%. | 0,5 giây |
Độ bền cách điện | Biến thiết chịu được phóng điện áp cao 2000V trong vòng 1 phút. |