

| Model | Ổn Áp HANSHIN 1 pha 4KVA |
| Điện áp vào | 40V – 240V 60V – 240V 90V – 240V 140V – 240V |
| Điện áp ra | 100V, 110V, 220V ( ±3% ) |
| Công suất | 4KVA |
| Tốc độ đáp ứng | từ 2 đến 5V trên giây. |
| Tần số | 50Hz/60Hz |
| Điện trở cách điện | 3~100 Mega Ohms/DC-500V. |
| Độ ẩm tương đối cho phép | ≤ 80% |
| Nhiệt độ môi trường làm việc | 5 - 50°C |
| Thời gian xác lập điện áp khi điện áp thay đổi 10%. | 0,5 giây |
| Độ bền cách điện | Biến thiết chịu được phóng điện áp cao 2000V trong vòng 1 phút. |
| Model | Ổn Áp HANSHIN 1 pha 4KVA |
| Điện áp vào | 40V – 240V 60V – 240V 90V – 240V 140V – 240V |
| Điện áp ra | 100V, 110V, 220V ( ±3% ) |
| Công suất | 4KVA |
| Tốc độ đáp ứng | từ 2 đến 5V trên giây. |
| Tần số | 50Hz/60Hz |
| Điện trở cách điện | 3~100 Mega Ohms/DC-500V. |
| Độ ẩm tương đối cho phép | ≤ 80% |
| Nhiệt độ môi trường làm việc | 5 - 50°C |
| Thời gian xác lập điện áp khi điện áp thay đổi 10%. | 0,5 giây |
| Độ bền cách điện | Biến thiết chịu được phóng điện áp cao 2000V trong vòng 1 phút. |