Bộ điều khiển EC/TDS 2 điểm, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra analog Hanna HI710221-2
Thông số kỹ thuật của bộ điều khiển EC/TDS 2 điểm, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra analog Hanna HI710221-2:
- Thang đo
+ Độ dẫn: 0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
+ TDS: 0.0 to 100.0 mg/L (ppm); 0 to 1000 mg/L (ppm) 0.00 to 10.00 g/L (ppt); 0.0 to 100.0 g/L (ppt)
+ Nhiệt độ: -10.0 to 100.0°C
- Độ phân giải
+ Độ dẫn: 0.1 µS; 1 µS; 0.01 mS; 0.1 mS
+ TDS: 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt)
+ Nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác @ 20°C:
+EC/TDS: ±0.5% f.s.
+ mNhiệt độ: ±1°C (ngoài thang)
- Hiệu chuẩn EC: Tự động hoặc bằng tay tại 1 điểm
- Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay, -10 đến 100°C với hệ số nhiệt độ tùy chỉnh từ 0.00 đến 10.00%/°C
- Hệ số chuyển đổi TDS: tùy chỉnh từ 0.00 đến 1.00
- Ngõ vào: analog: isolated 0-1 mA, 0-20 mA and 4-20 mA; 0-5 VDC, 1-5 VDC and 0-10 VDC or digital: RS485 bi-directional opto-isolated
- Ngõ ra analog: 4-20 mA
- Relay điểm cài đặt: two contact outputs SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
- Relay báo động: contact output SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
- Nguồn điện: 115 VAC ±10% or 230 VAC ±10%; 50/60 Hz
- Công suất nguồn: 15 VA
- Over Current Protection: 400 mA 250V fast fuse
- Đầu dò: HI7639 cáp 3m (mua riêng)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: Bảng điều khiển: 140 x 140 mm, máy: 144 x 144 x 170 mm
- Khối lượng: 1.6 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Cung cấp gồm: HI710 cung cấp kèm giá treo tường và hướng dẫn sử dụng.