Động cơ Diesel D80RL-NEW phù hợp lắp trên máy nông nghiệp, máy phát điện, máy bơm nước nhỏ...Công suất 8HP, kiểu làm mát quạt gió – két nước, động cơ 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang mạnh mẽ, bền bỉ
Động cơ D80H - New ( Nước )
Động cơ D80-HI ( Nước) 8 HP
Động cơ D80-DI ( Nước - Phun trực tiếp) 8 HP
Động cơ D80RL - New ( Gió - Đèn ) 8 HP
Động cơ D80RLI ( Gió - Đèn ) 8 HP
Động cơ D80RL-DI ( Gió - Đèn - Phun trực tiếp) 8 HP
Thông số kỹ thuật của Động cơ DieselD80RL-NEW:
| Kiểu | D80RL-NEW |
| Loại | 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
| Ðường kính x hành trình pittông (mm) | 80x80 |
| Thể tích xylanh (cm3) | 402 |
| Công suất định mức (HP/ v/ph) | 7/2600 |
| Công suất tối đa (HP/ v/ph) | 8/2600 |
| Tỷ số nén | 21 ± 1 |
| Nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ |
| Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 5.5 |
| Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Hp/h) | ≤200 |
| Suất tiêu hao dầu nhờn (g/Hp/h) | ≤1.5 |
| Áp suất phun (kg/cm2) | 140 ± 5 |
| Dầu bôi trơn | SAE 10W-30 |
| Thể tích dầu bôi trơn (l) | 2.51 |
| Phương pháp đốt nhiên liệu | Phun gián tiếp |
| Phương pháp khởi động | Bằng tay |
| Phương pháp bôi trơn | Cưỡng bức kết hợp vung té |
| Hệ thống đèn chiếu (V-W) | 12V-55W |
| Phương pháp làm mát | Quạt gió - Két nước |
| Thể tích nước làm mát (l) | 2.2 |
| Kiểu làm sạch không khí | Tách bụi ướt |
| Hướng vòng quay Trục khởi động | Theo chiều kim đồng hồ |
| Trọng lượng (Kg) | 72 |
| Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) | 660 x 350x 500 |
Thông số kỹ thuật của Động cơ Diesel D80RL-NEW:
| Kiểu | D80RL-NEW |
| Loại | 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
| Ðường kính x hành trình pittông (mm) | 80x80 |
| Thể tích xylanh (cm3) | 402 |
| Công suất định mức (HP/ v/ph) | 7/2600 |
| Công suất tối đa (HP/ v/ph) | 8/2600 |
| Tỷ số nén | 21 ± 1 |
| Nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ |
| Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 5.5 |
| Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Hp/h) | ≤200 |
| Suất tiêu hao dầu nhờn (g/Hp/h) | ≤1.5 |
| Áp suất phun (kg/cm2) | 140 ± 5 |
| Dầu bôi trơn | SAE 10W-30 |
| Thể tích dầu bôi trơn (l) | 2.51 |
| Phương pháp đốt nhiên liệu | Phun gián tiếp |
| Phương pháp khởi động | Bằng tay |
| Phương pháp bôi trơn | Cưỡng bức kết hợp vung té |
| Hệ thống đèn chiếu (V-W) | 12V-55W |
| Phương pháp làm mát | Quạt gió - Két nước |
| Thể tích nước làm mát (l) | 2.2 |
| Kiểu làm sạch không khí | Tách bụi ướt |
| Hướng vòng quay Trục khởi động | Theo chiều kim đồng hồ |
| Trọng lượng (Kg) | 72 |
| Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) | 660 x 350x 500 |