Giá mới: 9.250.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 11.500.000 ₫
(Hàng chính hãng. Giá chưa bao gồm 10% VAT)
Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng điện cực
pH | |
Thang đo | 0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH, (0.1 pH) |
Độ chính xác | ±0.05 pH, (± 0.1 pH) |
Hiệu chuẩn | tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01 |
Bù nhiệt | tự động |
EC/TDS | |
Thang đo EC | 0.00 to 10.00 mS/cm |
Độ phân giải EC | 0.01 mS/cm |
Độ chính xác EC | ±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm - 10 mS/cm) |
Bù nhiệt EC/TDS | tự động với ß=1.9%/oC |
Hiệu chuẩn EC | tự động nhận đệm, 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm |
Thang đo TDS | 0 to 5000 ppm (hệ số chuyển đổi TDS 0.5 (500 CF)); 0 to 7000 ppm (hệ số chuyển đổi TDS 0.7 (700 CF)) |
Độ phân giải TDS | 10 ppm |
Độ chính xác TDS | ±2% f.s. |
Nhiệt độ | |
Độ phân giải | 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F |
Độ chính xác | 0.1°C / 0.1°F |
Hiệu chuẩn | ±0.5°C /±1°F |
Thông số khác | |
Màn hình | LCD 128 x 64 với đèn nền xanh |
Kết nối | USB loại C |
IP | IP65 |
Báo động | cao và thấp cho các thông số |
Lưu dữ liệu | Tự động mỗi 15 phút trong 30 ngày |
GLP | 5 hiệu chuẩn gần nhất với ngày và giờ |
Đầu dò | đa chỉ tiêu HI1285-8 thân polypropylene với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 2m |
Nguồn điện | adapter 12Vdc (đi kèm) |
Môi trường | -5 to 50°C (23 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước | 125 x 185 x 38 mm |
Khối lượng | 333g |
Cung cấp gồm | HI981420 cung cấp kèm đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-8, 3 gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh, 3 gói dung dịch rửa điện cực, adapter và hướng dẫn sử dụng |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện |