Giá: Liên hệ
| Clo | Thang đo | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
| Độ phân giải | 0.01 mg/L (ppm) | |
| Độ chính xác | ± 8% hoặc ±0.05 mg/L giá trị lớn hơn | |
| Độ lệch EMC | ±0.05 mg/L (ppm) | |
| Hiệu chuẩn | 1 điểm | |
| Thời gian lấy mẫu | 3 đến 90 phút | |
| Phân liều | Relay theo tỉ lệ hoặc ngõ ra 4-20mA | |
| Delta | Tùy chọn từ 0.1 đến 5 mg/L (ppm) | |
| pH | Thang đo | 0.00 đến 14.00 pH |
| Độ phân giải | 0.01 pH | |
| Độ chính xác | ± 0.05 pH | |
| Độ lệch EMC | ± 0.2 pH | |
| Hiệu chuẩn | 1; 2 điểm hoặc hiệu chuẩn trong dòng | |
| Thời gian lấy mẫu | 3 đến 120 phút | |
| Phân liều | On/off hoặc theo tỉ lệ,relay hoặc ngõ ra 4-20mA | |
| Delta | Tùy chọn từ 0.1 đến 2 pH | |
| Độ trễ | Tùy chọn từ 0.05 đến 2 pH | |
| Nhiệt độ | Thang đo | 5.0 đến 75.0oC |
| Độ phân giải | 0.1oC | |
| Độ chính xác | ± 0.05oC | |
| Độ lệch EMC | ± 0.5oC | |
| Ngõ ra | 4-20mA, 0-20mA | |
| Kết nối PC | RS485 | |
| Tốc độ baud | 1200, 2400, 4800, 9600 bps | |
| Ghi dữ liệu | Đến 3500 điểm | |
| Relay báo động | SPDT 5A, 230V | |
| Relay bơm | SPDT 5A, 230V | |
| Báo lỗi | SPDT 5A, 230V | |
| Áp suất đầu vào | 0.07 đến 4 bar không có bộ điều áp bên ngoài (đối với áp suất vượt quá 4 bar phải có một bộ điều áp bên ngoài) | |
| Tốc độ dòng | 100 to 300 mL/min | |
| Nhiệt độ mẫu | 5 to 40°C (41 to 104°F) | |
| Đầu vào/Đầu ra | 12mm (1/2") male NPT fitting | |
| Kết nối drain | 10mm (3/8") barb | |
| Điện cực pH/to | HI1005 (bán riêng) | |
| Nguồn điện | 20 VA | |
| Vỏ | NEMA-4X | |
| Kích thước | 318 x 267 x 159 mm (12.5 x 10.5 x 6.25’’) | |
| Khối lượng | 5 kg (11 lb.) không thuốc thử | |
| Bảo hành | 12 tháng | |
| Cung cấp gồm | PCA320 được cung cấp kèm 2 chai thuốc thử, 2 mũ thuốc thử, 1 bột gói bột DPD, ống dẫn và hướng dẫn | |
| Ghi chú | PCA320-1: 115V PCA320-2: 230V | |