Giá mới: 4.300.000 ₫ Tiết kiệm: 4%
Giá cũ: 4.500.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Màn hình: | LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 2000 |
Hiển thị quá tầm: | “OL” |
Tầm đo: | 200, 2000, 20000, 200000 Lux / 20, 200, 2000, 20000 FC |
Độ chính xác: | ±3% (hiệu chuẩn với đèn dây tóc chuẩn nhiệt độ 2856oK) |
Góc lệch cosine | + 10o – 0.5% + 30o – 2% + 50o – 3% + 60o – 6% + 80o – 25% |
Kích thước (máy chính): | 172 x 56 x 38mm |
Trọng lượng (có pin): | 250g |
PHỤ KIỆN
| - Pin 9V - Thùng đựng - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng chỉ hiệu chuẩn. |
Màn hình: | LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 2000 |
Hiển thị quá tầm: | “OL” |
Tầm đo: | 200, 2000, 20000, 200000 Lux / 20, 200, 2000, 20000 FC |
Độ chính xác: | ±3% (hiệu chuẩn với đèn dây tóc chuẩn nhiệt độ 2856oK) |
Góc lệch cosine | + 10o – 0.5% + 30o – 2% + 50o – 3% + 60o – 6% + 80o – 25% |
Kích thước (máy chính): | 172 x 56 x 38mm |
Trọng lượng (có pin): | 250g |
PHỤ KIỆN
| - Pin 9V - Thùng đựng - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng chỉ hiệu chuẩn. |
Màn hình: | LCD 3 ½ chữ số, số đọc lớn nhất 2000 |
Hiển thị quá tầm: | “OL” |
Tầm đo: | 200, 2000, 20000, 200000 Lux / 20, 200, 2000, 20000 FC |
Độ chính xác: | ±3% (hiệu chuẩn với đèn dây tóc chuẩn nhiệt độ 2856oK) |
Góc lệch cosine | + 10o – 0.5% + 30o – 2% + 50o – 3% + 60o – 6% + 80o – 25% |
Kích thước (máy chính): | 172 x 56 x 38mm |
Trọng lượng (có pin): | 250g |
PHỤ KIỆN
| - Pin 9V - Thùng đựng - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng chỉ hiệu chuẩn. |