Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000
Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000 sản xuất tại Mỹ, có 3 thang đo cơ bản: 0.4 --- 60.0 m/s, độ phân giải: 0.1; 59 --- 11,948 ft/min, độ phân giải: 1; 1.0 --- 218.0 km/h, độ phân giải: 0.1. Màn hình LCD cho phép hiển thị kết quả rõ ràng. Máy tự động tắt sau 45 phút không sử dụng. Máy đo được giá trị Max và giá trị trung bình. Kích thước máy nhỏ gọn, cầm tay, tiện lợi cho người dùng sử dụng.
Tính năng kỹ thuật:
- Thang đo:
0.4 --- 60.0 m/s, độ phân giải: 0.1
59 --- 11,948 ft/min, độ phân giải: 1
1.0 --- 218.0 km/h, độ phân giải: 0.1
0.8 --- 135.0 mph, độ phân giải: 1
0.6 --- 118.3 kt (knots), độ phân giải: 0.1
0 --- 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
Độ chính xác: + 3%
- Thang đo nhiệt độ: -45oC --- 125.0oC, -49 --- 257.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.
- Thang đo độ ẩm: 0.0 to 100.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.0%rH
- Nhiệt độ gió: 0.7 --- 135.0 MPH, -49.0 --- 257.0 °F và 0.4 --- 60.0 m/s, -45.0 --- 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.8 °F và 1.0 °C
- Thang đo nhiệt bức xạ (Heat Index):
0.0 --- 100.0 %RH, -49.0 --- 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF
0.0 --- 100.0 %RH, -45.0 --- 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0oC
- Nhiệt độ điểm sương (Dewpoint):
0.0 --- 100.0 %RH, -49.0 --- 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF
0.0 --- 100.0 %RH, -45.0 --- 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0oC
- Màn hình hiển thị LCD
- Tự động tắc máy sau 45 phút không sử dụng.
- Đo được giá trị Max và giá trị trung bình.
- Tiêu chuẩn chống thấm IP67
- Nguồn điện: pin CR2032, thời gian sử dụng lên đến 300 giờ
- Kích thước (mm): 122 x 42 x 18
- Trọng lượng: 65g
Video hướng dẫn sử dụng máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000:
Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | Kestrel 3000 |
Hãng sản xuất | KESTREL – MỸ |
Giá | Liên hệ |
Bảo hành | 12 tháng |
ĐẶC ĐIỂM | |
Khối lượng | 65g |
Kích thước | 122 x 42 x 18 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thang đo | 0.4 --- 60.0 m/s, độ phân giải: 0.1 |
Độ chính xác | + 3% |
Thang đo nhiệt độ | Từ -45oC --- 125.0oC, -49 --- 257.0oF, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.0oC và 1.8oF. |
Thang đo độ ẩm | Từ 0.0 to 100.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.0%rH |
Nhiệt độ gió | 0.7 --- 135.0 MPH, -49.0 --- 257.0 °F và 0.4 --- 60.0 m/s, -45.0 --- 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.8 °F và 1.0 °C |
Thang đo nhiệt bức xạ (Heat Index) | Từ 0.0 --- 100.0 %RH, -49.0 --- 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF |
Nhiệt độ điểm sương (Dewpoint) | Từ 0.0 --- 100.0 %RH, -49.0 --- 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF |
Màn hình hiển thị | LCD |
Tự động tắc máy sau 45 phút không sử dụng. | Có |
Đo được giá trị Max và giá trị trung bình | Có |