Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 4500
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất, độ cao, điểm sương, bầu ướt
Model: Kestrel 4500
Hãng SX: Kestrel – Mỹ
Đặc trưng:
- Lưu giữ được 1400 dữ liệu
- Đưa ra các giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình
- Lựa chọn nhiều ngôn ngữ
- Sử dụng bộ pin AAA
- Dữ liệu được tải lên trên giao diện của máy tính (khi chọn thêm bộ cáp nối)
Tính năng kỹ thuật:
Đo tốc độ gió ( thời gian cho kết quả: 1 giây)
- Đơn vị đo: m/s, ft/ min, km/h, mph, knots, beaufort
- Khoảng đo: 0.4 đến 60.0m/s , 1 đến 218.0 km/h
- Độ phân giải: 0.1 m/s
- Độ chính xác: lớn hơn 3% của độ đọc hoặc chữ số thấp nhất của dãy đo: 0.4 đến 40m/s.
Hướng gió/ hướng bay (thời gian cho kết qủa: 1 giây)
- Đơn vị đo: Độ hoặc phương
- Dãy hoạt động: 3600
- Độ phân giải:1 độ hoặc 16 điểm.
- Độ chính xác: 50 của khoảng đo từ 0 đến 360o
Nhiệt độ
- Đơn vị đo: Độ F hoặc độ C
- Giới hạn hoạt động:-29~70.00C
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác:1.80F, 1.0 0C
Độ ẩm tương đối ( thời gian cho kết quả: 1 phút)
- Đơn vị đo: % RH
- Khoảng hoạt động: 0.0~100.0%
- Độ phân giải:0.1
- Độ chính xác:3.0%RH của dãy đo 5.0~95.0% không ngưng tụ
Áp suất (thời gian cho kết qủa:1giây)
- Đơn vị đo: inHg, hPa/mb, PSI
- Khoảng hoạt động: 8.86 đến 32.48 inHg, 300.0 đến1100.0 hPa/mb, 4.4 đến16.0 PSI
- Độ phân giải: 0.01 inHg, 0.1 hPa/mb, 0.1 PSI
- Độ chính xác:
+ 0.05 in Hg tại 77.0 0 F, < 19.700ft;
+ 1.5hPa/mb tại 25.00C, < 6. 000m;
+ 0.PSI tại 77.00F, < 19.700ft.
Độ cao
- Đơn vị đo: ft, m
- Khoảng hoạt động: -6000 đến 30000ft, -2000 đến 9000 m
- Độ phân giải:1ft, 1m
- Độ chính xác:
50ft tại 77.0 0 F, < 19.700ft, sai số lớn nhất ± 98 ft;
15m tại 25.00C, < 6. 000m, sai số lớn nhất ±30 m
Gió ngang, gió ngược, gió xuôi thời gian đo 1 giây
- Đơn vị đo: mph, ft/min, km/h, m/s, knots
- Khoảng hoạt động: 0.8 đến 135mph, 59 đến 11.880 ft/min, 1.0 đến 217.3 km/h, 0.4 đến 60.0 m/s, 0.6 đến 117.3 kt.
- Độ phân giải: 1 mph, 1 ft/min, 0.1 km/h, 0.1 m/s, 0.1 knots
- Độ chính xác: 5% tại khoảng đo 8.5 đến 89.0 mph, 750 đến 7832 ft/ phút, 13.7 đến 143 km/h, 3.8 đến 40.0 m/s, 7.4 đến 77.0 kt
Nhiệt độ gió:
- Đơn vị: Độ F hoặc Độ C
- Nhiệt độ gió: 0.7 đến 135 mph, -49.0 đến 257 oF hoặc 0.4 đến 60 m/s, -45 đến 125 oC
- Độ phân giải: 0.1 oF, oC
- Độ chính xác: 1.8 oF, 1.0 oC trong khoảng: 1.8 đến 89.0 mph, -50.0 đến 50.0 oF, 0.4 đến 40 m/s, -45.6 đến 10.0 oC
Hệ số nhiệt: (thời gian đo 1 phút)
- Đơn Vị: Độ F hoặc Độ C
- Khoảng hoạt động: 0.0 đến 100.0 %RH, -49 đến 257 oF
- Độ phân giải: 0.1 oF, oC
- Độ chính xác: 3.6 oF, 2.0 oC tại 70.0 đến 130.0, 0 đến 100% RH; 21.1 đến 54.4 oC, 0 đến 100%RH
Điểm sương (thời gian đo 1 phút)
- Đơn Vị: Độ F hoặc Độ C
- Khoảng hoạt động: 0.0 đến 100.0 %RH, -45 đến 125 oC
- Độ phân giải: 0.1 oF, oC
- Độ chính xác:
+ 3.6 oF, 2.0 oC tại -20.0 đến 158.0 oF , 20 đến 95% RH;
+ 2.0 oC tại -29.0 đến 70.0 oC, 20.0 đến 95.o %RH;
Nhiệt độ bầu ướt (thời gian đo 1 phút)
- Đơn vị: Độ F hoặc Độ C
- Khoảng hoạt động: -49oC đến 257.0oF, 0.0 đến 100.0 %RH, 8.86 đến 32.48 inHg; -45.0 đến 125oC, 0.0 đến 100.0% RH, 300.0 đến 1100.0hPa
- Độ phân giải: 0.1 oF, oC
- Độ chính xác:
+ 3.6 oF trong khoảng 32.0 đến 100.0oF,5.0 đến 95.0% RH, 8.86 đến 32.48 inGg, < 19700ft ;
+ 2.0 oC trong khoảng 0.0 đến 37.8oC, 5.0 đến 95.0%RH, -2000.0 đến 9000.0 hPa<6000 m
Tỉ trọng độ cao:
- Đơn vị: ft hoặc m
- Khoảng hoạt động: -49oC đến 257.0oF, 0.0 đến 100.0 %RH, 8.86 đến 32.48 inHg; -45.0 đến 125oC, 0.0 đến 100.0% RH, 300.0 đến 1100.0 hPa
- Độ phân giải: 0.1 ft
- Độ chính xác:
+ 246 ft trong khoảng 32.0 đến 100.0oF, 5.0 đến 95.0% RH, 8.86 đến 32.18 inHg<19700ft,
+ 75m trong khoảng 0.0 đến 37.8oC, 5.0 đến 95.0%RH, -2000.0 đến 9000.0 hPa<6000 m
Tốc độ gió tối đa/ trung bình, gió đứng/ gió ngang/ gió ngược:
Một nút để xóa và khởi động lại để đo cơn gió mạnh cực đại và đo gió trung bình.
Lưu trữ dữ liệu và hiển thị: Hiển thị giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình lưu lại các phép đo trước đó. 1400 điểm dữ liệu với màn hình hiển thị LCD.
Tự động lưu trữ, có thể cài đặt thời gian nghỉ từ 2 giây đến 12 giờ. Lưu dữ dự liệu bằng tay.