

| Công nghệ in: | In truyền nhiệt gián tiếp / trực tiếp |
| Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots/mm) 300 dpi (12 dots/mm) |
| Tốc độ in tối đa: | 12 ips (203 dpi) 10 ips (300 dpi) |
| Kết nối tiêu chuẩn: | Parallel, Serial, USB, Ethernet |
| Giao diện điều kiển: | Đồ họa (Graphic) |
| Bộ nhớ: | 8 MB Flash 16 MB RAM |
| Độ dài cuộn mực: | 1476’ (450m) 984’ (300m) |
| Chiều rộng khổ in tối đa: | 4.0”/102 mm |
| Chiều dài khổ in tối đa: | 150”/3810 mm |
| Kích thước | Rộng: 15.5” (393.7 mm) Cao: 10.31” (261.9 mm) Dài: 20.38” (517.5 mm) Nặng: 50 lbs (22.7 kg) |