Công nghệ in | In truyền nhiệt qua Ribbon hoặc in nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in | 355 mm/s |
Độ phân giải | 600 dpi |
Bộ nhớ | 64 MB Flash 16 MB SDRAM |
Tốc độ in đối đa | 152.4 mm/s |
Mã vạch | • Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case C Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code • 2D Barcodes: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec |
Cổng giao tiếp | Cổng USB 2.0, Cổng nối tiếp RS-232 và cổng song song hai chiều tự động |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 40°F đến 105°F/5°C đến 40°C • Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5°C đến 40°C • Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0°C đến 40°C Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40°C đến 60°C Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ |
Kích thước | Chiều dài: 517.5 mm Chiều rộng: 261.9 mm Chiều cao: 393.7 mm |
Trọng lượng | 22.7 kg |